Thông số / Parameter | 25 mm | 30 mm |
---|---|---|
Aperture size (mm) / Kích thước khẩu độ (mm) | 25 | 30 |
Active scan angle / Góc quét hoạt động | ±12.5° | ±12.5° |
Small step response time (ms) / Thời gian đáp ứng bước nhỏ (ms) | 0.52 | 0.6 |
Tracking error (ms) / Lỗi theo dõi (ms) | 0.28 | 0.33 |
Marking speed (m/s) / Tốc độ đánh dấu (m/s) | 1.5 | 1 |
Positioning speed (m/s) / Tốc độ định vị (m/s) | 6 | 5 |
Writing speed (cps) / Tốc độ viết (cps) | Good quality / Chất lượng tốt: 520 | Good quality / Chất lượng tốt: 460 |
High quality / Chất lượng cao: 350 | High quality / Chất lượng cao: 300 | |
Zero drift (µRad./°C) / Độ trôi 0 (µRad./°C) | <10 | <10 |
Scale drift (ppm/°C) / Độ trôi thang đo (ppm/°C) | <50 | <50 |
Long-term drift over 8 hours (mrad) / Độ trôi dài hạn trên 8 giờ (mrad) | <0.5 | <0.5 |
Linearity (%) / Độ tuyến tính (%) | ≥99.90% | ≥99.90% |
Repeatability (µRad.) / Độ lặp lại (µRad.) | <8 | <8 |
Max. RMS current (A/axis) / Dòng điện RMS tối đa (A/trục) | 7 | 7 |
Peak current (A) / Dòng điện đỉnh (A) | 22 | 22 |
Input signals / Tín hiệu đầu vào | XY2-100 or Analog ±5V, ±10V | XY2-100 or Analog ±5V, ±10V |
Input power / Nguồn đầu vào | ±15/24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis | ±15/24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis |
Operating temperature / Nhiệt độ hoạt động | 25°C ±10°C | 25°C ±10°C |
Scan head weight (kg) / Trọng lượng đầu quét (kg) | Without lens / Không bao gồm ống kính: 5.4 | - |