Kính bảo hộ laser dòng Type I, J, K là lựa chọn cao cấp, chuyên dụng cho các môi trường làm việc có tia laser công suất cao, bước sóng đa dải.
Thiết kế ôm sát, chắn rộng toàn bộ vùng mắt, đảm bảo an toàn trong vận hành máy Fiber, Diode, Green Laser, hoặc laser trong y tế – thẩm mỹ.
Chất liệu hấp thụ tia chuyên dụng, không sử dụng lớp phản xạ dễ bong tróc
Đạt mật độ quang học từ OD6+ đến OD8+ tùy từng model
Tỷ lệ truyền sáng (VLT) phù hợp cho môi trường làm việc lâu dài
Cung cấp kèm túi chống va đập & khăn lau chuyên dụng
VLT (%) cho biết bao nhiêu phần trăm ánh sáng mắt người có thể nhìn thấy được phép xuyên qua tròng kính.
Ví dụ:
VLT 20% → chỉ 20% ánh sáng đi qua kính → kính hơi tối.
VLT 5% → rất ít ánh sáng xuyên qua → kính khá tối, chống chói mạnh.
VLT 50% → kính sáng hơn, phù hợp môi trường thiếu sáng.
VLT thấp hơn → khả năng chống chói tốt hơn → phù hợp với môi trường cực sáng hoặc dùng máy laser công suất cao.
VLT cao hơn → nhìn rõ vật xung quanh hơn → phù hợp làm việc lâu dài trong xưởng, phòng thí nghiệm, spa.
Môi trường làm việc | Gợi ý VLT |
---|---|
Máy laser Fiber công suất cao | 5% – 20% |
Spa, thẩm mỹ, phòng nghiên cứu | 20% – 30% |
Sử dụng ngoài trời, môi trường sáng mạnh | 5% – 15% |
Làm việc liên tục nhiều giờ | ≥20% để tránh mỏi mắt |
Optical Density (OD) – hay Mật độ quang học – là chỉ số thể hiện mức độ mà kính bảo hộ có thể chặn tia laser. OD càng cao → kính càng chắn được nhiều ánh sáng laser → mắt càng an toàn hơn.
Trục ngang (trục X): là bước sóng ánh sáng (nm) – tương ứng với loại laser (UV, Fiber, Diode…)
Trục dọc (trục Y): là giá trị OD – càng cao thì khả năng chắn tia càng mạnh
Từ khoảng 190–450nm (UV) → OD > 8 → kính chặn hoàn toàn tia UV
Từ khoảng 900–1300nm (IR – laser Fiber/YAG) → OD ~6–9 → chặn tốt tia laser Fiber
Vùng giữa (600–800nm) OD thấp hơn → kính không thiết kế để chắn vùng này
Điều này cho thấy kính được tối ưu để bảo vệ khỏi UV + IR (Fiber/YAG).
Mật độ quang học (OD) | Tỷ lệ tia laser bị chặn | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
OD4 | 99.99% | Mức cơ bản – dùng cho laser công suất thấp |
OD5 | 99.999% | Dùng cho laser vừa, phản xạ nhẹ |
OD6 | 99.9999% | Chuẩn dùng cho máy laser Fiber / YAG |
OD7 | 99.99999% | Dùng trong môi trường có tia phản xạ cao |
OD8+ | Gần như chắn hoàn toàn | Phòng thí nghiệm, laser y tế, công suất cao |
Tia laser không nhìn thấy được bằng mắt (như 1064nm) vẫn có thể đốt cháy võng mạc.
Nếu kính không đạt đủ OD → ánh sáng laser có thể xuyên qua → gây tổn thương mắt vĩnh viễn.
Do đó, chọn đúng OD phù hợp với loại máy là yếu tố quyết định sự an toàn.
Dùng khi vận hành các dòng máy khắc laser sử dụng tia 1064nm:
Máy laser Fiber (khắc kim loại, nhựa, linh kiện công nghiệp)
Máy laser YAG (khắc, đánh dấu sản phẩm, mã vạch, mã QR)
Máy laser thẩm mỹ (triệt lông, xóa xăm, điều trị da)
Phù hợp cho:
Kỹ thuật viên điều khiển máy laser
Bác sĩ, nhân viên y tế trong thẩm mỹ viện
Người vận hành hoặc giám sát khu vực có tia laser công suất cao
Model | Optical Density (OD) | VLT | Wavelength Range |
---|---|---|---|
Type I | OD6+ | 20% | 900–1800nm |
Type J | OD8+ | 20% | 190–450nm & 900–1800nm |
Type K | OD8+ | 5% | 532nm & 900–1800nm |
Type I – chống laser Fiber, Type J – bảo vệ đa dải UV + IR, Type K – chuyên Green Laser 532nm + IR.
Vật liệu: Polycarbonate kết hợp polymer lọc đa lớp
Loại bảo vệ: Hấp thụ (Absorption-type) – không bị ảnh hưởng bởi trầy xước
Máy laser Fiber 1064nm (khắc inox, tem nhôm, khắc chìm kim loại)
Máy laser UV – Diode – YAG trong ngành thẩm mỹ, dược phẩm, khắc chip điện tử
Máy Green Laser 532nm (khắc lên thủy tinh, nhựa ABS, vật liệu trong suốt)
Y tế – spa – phòng R&D – môi trường yêu cầu tiêu chuẩn OD cao
Kính này có dùng được với máy laser fiber không?
→ Có. Tất cả dòng Type I / J / K đều có vùng bảo vệ 900–1800nm, tương thích hoàn toàn với laser Fiber.
Tôi dùng laser 532nm – nên chọn loại nào?
→ Chọn Type K, chuyên lọc 532nm (Green Laser) và 1064nm cùng lúc.
OD8+ khác gì OD6+? Có thực sự cần không?
→ OD8+ lọc mạnh hơn OD6+, thường dùng cho laser công suất cao hoặc môi trường phản xạ nhiều (bề mặt inox, bóng). Nếu bạn làm liên tục >4 giờ/ngày hoặc trong không gian kín, nên chọn OD8+.
Có đeo được cả ngày không?
→ Có. Type J có VLT 20% – đủ sáng để làm việc thời gian dài, không gây mỏi mắt.
Phân biệt kính hấp thụ và kính phản xạ?
→ Kính hấp thụ an toàn hơn vì:
Không bị bong lớp phủ
Không giảm hiệu quả khi trầy xước
Bảo vệ toàn góc – kể cả tia phản xạ gián tiếp
#lasermarking #maykhaclaser #laserman #kinhbaoholaser #fiberlaser #safetygoggles