Dòng laser pulsed JPT model LP sử dụng cấu hình master oscillator power amplifier (MOPA) và thể hiện hiệu suất laser xuất sắc cùng khả năng kiểm soát hình dạng xung thời gian ở mức cao.
So với công nghệ Q-switching, dòng LP có tính linh hoạt lớn hơn, dải tần số rộng hơn, độ chính xác kiểm soát cao hơn và pulsed đầu tiên vượt trội.
Specifications of the LP series fiber laser |
||||
Characteristic\Laser Type |
Unit |
E-20-LP-S |
E-30-LP-S |
E-50-LP-L |
M² |
|
<1.5 |
<1.5 |
<1.8 |
Delivery Cable Length |
m |
2 |
2 |
3 |
Average Output Power |
W |
>20 |
>30 |
>50 |
Maximum Pulse Energy |
mJ |
0.8 |
0.8 |
1.25 |
Pulse Frequency Range |
kHz |
1-600 |
1-600 |
1-600 |
Full Power Frequency Range |
kHz |
25-600 |
37-600 |
40-600 |
Pulse Width |
ns |
200 |
200 |
200 |
Output Power Instability |
% |
<5 |
<5 |
<5 |
Cooling Method |
|
Air Cooled |
Air Cooled |
Air Cooled |
Power Supply Voltage |
V |
24(DC) |
24(DC) |
24(DC) |
Power Consumption |
W |
<110 |
<150 |
<220 |
Power supply current requirement |
A |
>5 |
>7 |
>10 |
Central Wavelength |
nm |
1064 |
1064 |
1064 |
Emission Bandwidth(FWHM) |
nm |
<15 |
<15 |
<15 |
Polarization |
|
Random |
Random |
Random |
Anti-Reflection Protection |
|
Yes |
Yes |
Yes |
Output Beam Diameter |
mm |
7.0±0.5 |
7.0±0.5 |
7.0±0.5 |
Output Power Tuning Range |
% |
0~100 |
0~100 |
0~100 |
Ambient Temperature Range |
°C |
0~40 |
0~40 |
0~40 |
Storage Temperature Range |
°C |
-10~60 |
-10~60 |
-10~60 |
Dimensions |
mm |
245*200*65 |
245*200*65 |
325*260*75 |
Package Size |
mm |
365*310*135 |
365*310*135 |
580*400*140 |
Weight |
Kg |
Net:3.75 |
Net:4.25 |
Net:8.2 |