Bo mạch PMC2 PCI Card là giải pháp điều khiển hiệu suất cao cho hệ thống khắc laser công nghiệp. Với khả năng hỗ trợ giao thức XY2-100, card có thể điều khiển chính xác động cơ galvo kỹ thuật số và analog thông qua board mở rộng.
Được trang bị DSP xử lý riêng biệt, PMC2 giúp tính toán đánh dấu mà không chiếm dụng tài nguyên CPU máy tính. Ngoài ra, bo mạch còn hỗ trợ điều khiển đồng thời 4 trục (X, Y, Z, R), phù hợp cho các ứng dụng khắc phức tạp và tích hợp trong dây chuyền sản xuất tự động.
Card hỗ trợ nhiều cổng I/O, encoder, tín hiệu PWM, digital in/out, cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị ngoại vi, motor bước, servo motor và module laser.
Hệ thống khắc laser fiber, CO₂, UV.
Điều khiển galvo motor theo chuẩn XY2-100.
Tích hợp trong dây chuyền tự động hóa, sản xuất hàng loạt.
Điều khiển đồng bộ stepper & servo motor trong khắc 2D/3D.
Ứng dụng trong ngành điện tử, nhựa, bao bì, phụ tùng cơ khí.
DSP xử lý tích hợp, không chiếm CPU máy tính.
Hỗ trợ 1 kênh tín hiệu điều khiển XY2-100 16-bit, cập nhật chu kỳ 10µs.
Hỗ trợ suppression FPK, PPK, R05.
2 kênh tín hiệu analog 10-bit.
3 đầu vào encoder, 3 kênh XY2-100 cho tín hiệu XYZ.
PWM output: tần số tối đa 10 MHz, độ rộng xung tối thiểu 0.08 µs.
4 kênh Pulse/Direction cho step/servo, tần số tối đa 2 MHz.
I/O: 16 digital outputs + 16 digital inputs.
Tín hiệu điều khiển laser 16-bit chuyên dụng.
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP/2000/Vista/Win7.
Kích thước: 160 mm x 102 mm.
Giao tiếp: PCI.
Tên / Name | Mục đích / Purpose | Mô tả / Descriptions |
---|---|---|
P1 | SCANHEAD1 | Cổng chính để đánh dấu (D-SUB 25-Pin Female Connector) / Main marking port (D-SUB 25-Pin Female Connector). |
P2 | LASER_CONNECTOR | Cổng điều khiển laser và xuất tín hiệu analog (D-SUB 15-Pin Female Connector) / Laser control and analog output port. |
JF1 | SCANHEAD2 | Cổng giao tiếp bo mạch DA2-16 (26-Pin Box Header Connector) / DA2-16 board interface port. |
JF2 | LASER_EXTENSION | Cổng điều khiển laser mở rộng và xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (26-Pin Box Header Connector) / Extension laser control and 16-bit digital output port. |
JF3 | MOTOR_X_Y | Cổng bàn XY (26-Pin Box Header Connector) / XY Table port. |
JF4 | MOTOR_Z_R | Cổng trục Z và quay (26-Pin Box Header Connector) / Z-axis and rotary port. |
JF5 | ENCODER | Cổng mã hóa XYZ (16-Pin Box Header Connector) / XYZ encoder port. |
JF6 | INPUT | Cổng vào kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector) / 16-bit digital input port. |
JF7 | EXTENSION | Cổng mở rộng xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector) / Extension 16-bit digital output port. |
JF8 | OUTPUT | Cổng xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector) / 16-bit digital output port. |
JF9 | RS232 | Cổng RS232 (10-Pin Box Header Connector) (Cổng dự phòng) / RS232 port (Reserved port). |
JP1 | JUMPER1 | LASER2 (FPH hoặc R05) / LASER2 (FPH or R05). |
JP2 | JUMPER2 | ID thẻ PMC2 / PMC2 card ID. |
JP3 | JUMPER3 | Đảo ngược tín hiệu đầu ra LASER1 (PWM) / LASER1 reverse output (PWM reverse). |
JP4 | JUMPER4 | Đảo ngược tín hiệu đầu ra LASER2 (FPK) / LASER2 reverse output (FPK reverse). |
JP7 | JUMPER7 | Cài đặt điện áp Analog Out1 (0~+5V hoặc 0~+10V) / Analog Out1 voltage setting (0~+5V or 0~+10V). |
JP8 | JUMPER8 | Cài đặt điện áp Analog Out2 (0~+5V hoặc 0~+10V) / Analog Out2 voltage setting (0~+5V or 0~+10V). |
JP6, 9, 10 | JUMPER6, 9, 10 | Dùng cho mục đích kiểm tra / For testing purposes. |
1. Bo mạch PMC2 có hỗ trợ cả galvo kỹ thuật số và analog không?
→ Có, PMC2 hỗ trợ galvo kỹ thuật số theo chuẩn XY2-100 và có thể mở rộng để điều khiển galvo analog.
2. PMC2 có thể điều khiển bao nhiêu trục cùng lúc?
→ Hỗ trợ điều khiển 4 trục đồng thời (X, Y, Z, R).
3. Card có dùng cho hệ điều hành mới như Windows 10 không?
→ Tài liệu kỹ thuật chính thức hỗ trợ đến Windows 7, tuy nhiên có thể chạy trên Win10 nếu cài driver tương thích.
4. PMC2 phù hợp cho loại laser nào?
→ Thích hợp với máy laser Fiber, CO₂, UV, và các hệ thống khắc công nghiệp cần kết nối tự động hóa.
#lasermarking #maykhaclaser #laserman #pcicard #xy2100