Built-in DSP / DSP tích hợp:
Digital control signal / Tín hiệu điều khiển kỹ thuật số:
First pulse suppression / Triệt xung đầu tiên:
Analog control signals / Tín hiệu điều khiển analog:
Encoder inputs / Ngõ vào mã hóa:
PWM frequency / Tần số PWM:
Step/servo motor control / Điều khiển động cơ bước/servo:
Digital I/O / Ngõ vào/ra kỹ thuật số:
Laser control outputs / Ngõ ra điều khiển laser:
Operating system support / Hỗ trợ hệ điều hành:
Bố trí
Tên / Name | Mục đích / Purpose | Mô tả / Descriptions |
---|---|---|
P1 | SCANHEAD1 | Cổng chính để đánh dấu (D-SUB 25-Pin Female Connector) / Main marking port (D-SUB 25-Pin Female Connector). |
P2 | LASER_CONNECTOR | Cổng điều khiển laser và xuất tín hiệu analog (D-SUB 15-Pin Female Connector) / Laser control and analog output port. |
JF1 | SCANHEAD2 | Cổng giao tiếp bo mạch DA2-16 (26-Pin Box Header Connector) / DA2-16 board interface port. |
JF2 | LASER_EXTENSION | Cổng điều khiển laser mở rộng và xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (26-Pin Box Header Connector) / Extension laser control and 16-bit digital output port. |
JF3 | MOTOR_X_Y | Cổng bàn XY (26-Pin Box Header Connector) / XY Table port. |
JF4 | MOTOR_Z_R | Cổng trục Z và quay (26-Pin Box Header Connector) / Z-axis and rotary port. |
JF5 | ENCODER | Cổng mã hóa XYZ (16-Pin Box Header Connector) / XYZ encoder port. |
JF6 | INPUT | Cổng vào kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector) / 16-bit digital input port. |
JF7 | EXTENSION | Cổng mở rộng xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector) / Extension 16-bit digital output port. |
JF8 | OUTPUT | Cổng xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector) / 16-bit digital output port. |
JF9 | RS232 | Cổng RS232 (10-Pin Box Header Connector) (Cổng dự phòng) / RS232 port (Reserved port). |
JP1 | JUMPER1 | LASER2 (FPH hoặc R05) / LASER2 (FPH or R05). |
JP2 | JUMPER2 | ID thẻ PMC2 / PMC2 card ID. |
JP3 | JUMPER3 | Đảo ngược tín hiệu đầu ra LASER1 (PWM) / LASER1 reverse output (PWM reverse). |
JP4 | JUMPER4 | Đảo ngược tín hiệu đầu ra LASER2 (FPK) / LASER2 reverse output (FPK reverse). |
JP7 | JUMPER7 | Cài đặt điện áp Analog Out1 (0~+5V hoặc 0~+10V) / Analog Out1 voltage setting (0~+5V or 0~+10V). |
JP8 | JUMPER8 | Cài đặt điện áp Analog Out2 (0~+5V hoặc 0~+10V) / Analog Out2 voltage setting (0~+5V or 0~+10V). |
JP6, 9, 10 | JUMPER6, 9, 10 | Dùng cho mục đích kiểm tra / For testing purposes. |