Support for high-resolution ScanHeads / Hỗ trợ các đầu quét độ phân giải cao:
Digital scanner signal output / Tín hiệu đầu ra máy quét kỹ thuật số:
Built-in DSP / DSP tích hợp:
Digital signal refresh rate / Tốc độ làm mới tín hiệu số:
First pulse suppression / Triệt xung đầu tiên:
Analog control signals / Tín hiệu điều khiển analog:
Encoder inputs / Ngõ vào mã hóa:
PWM frequency / Tần số PWM:
Step/servo motor control signals / Điều khiển động cơ bước/servo:
Digital I/O / Ngõ vào/ra kỹ thuật số:
Laser control outputs / Ngõ ra điều khiển laser:
Operating system support / Hỗ trợ hệ điều hành:
Bố trí
Số / Number | Mô tả / Descriptions | Hướng dẫn / Instruction |
---|---|---|
P1, P3 | SCANHEAD1 / SCANHEAD2 | Cổng kết nối SCANHEAD (D-SUB 25-Pin Female). Hỗ trợ các đầu quét phổ biến 16, 18, 20-bit. |
P2 | LASER_CONNECTOR | Cổng điều khiển laser và xuất tín hiệu analog (D-SUB 15-Pin Female). |
P4 | IPG CONNECTOR | Cổng kết nối laser IPG (D-SUB 25-Pin Female). |
P5 ~ P8 | MOTION, ENCODER CONNECTOR | Cổng kết nối chuyển động / bộ mã hóa X, Y, Z, R (D-SUB 15-Pin Female). |
JF2 | LASER_EXTENSION | Cổng điều khiển laser mở rộng và xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (26-Pin Box Header Connector). |
JF6 | INPUT | Cổng vào kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector). |
JF7 | EXTENSION | Cổng mở rộng xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector). |
JF8 | OUTPUT | Cổng xuất tín hiệu kỹ thuật số 16-bit (20-Pin Box Header Connector). |
J2 | MICRO SD | Cổng Micro SD. |
J4 | POWER IN | Terminal Block: Đầu vào nguồn DC +12V ~ +24V. |
J5 | IPG ESTOP | IPG Estop (Dry Contact). |
J6 | IPG STATUS | Trạng thái IPG. |
J7 | RJ45 | Cổng kết nối Ethernet RJ45. |
J8 | MOTION SENSOR | Terminal Block: Cổng cảm biến chuyển động. |
J9 | LED CONNECTOR | Cổng xuất tín hiệu LED. |
J10 | RS232 | Cổng kết nối RS232. |
D1 ~ D7 | LED | D6: Hiển thị bảy đoạn, là ID của thẻ / D6: Seven-segment display, shows the card ID. |
JP1 | Select FPK or R05 | JP1.1, JP1.2 Close: FPK; JP1.2, JP1.3 Close: R05. |