Model / Mẫu | SD-900 | SD-1000 |
---|---|---|
Input Power Supply / Nguồn cấp | ±24VDC @3.5A axis max.RMS | ±24VDC @3.5A axis max.RMS |
Analog Signal Input Resistance / Trở kháng đầu vào tín hiệu analog | Single-end signal input: 100KΩ ±1% Differential signal input: 200KΩ ±1% |
Single-end signal input: 10KΩ ±1% Differential signal input: 20KΩ ±1% |
Position Signal Output Resistance / Trở kháng đầu ra tín hiệu định vị | 1KΩ ±1% | 1KΩ ±1% |
Analog Signal Input Range / Phạm vi tín hiệu analog đầu vào | ±5V / ±10V | ±5V / ±10V |
Position Signal Output Scale Factor / Tỷ lệ tín hiệu đầu ra định vị | 0.5V/° ±10% | 0.5V/° ±10% |
Position Signal Input Scale Factor / Tỷ lệ tín hiệu đầu vào định vị | 0.45V/° ±10% (Adjustable by potentiometer W10 / Điều chỉnh bằng chiết áp W10) | 0.45V/° ±10% (Adjustable by potentiometer W5 / Điều chỉnh bằng chiết áp W5) |
Operating Temperature / Nhiệt độ hoạt động | 0–40°C | 0–40°C |
Driver Board Dimensions / Kích thước bảng mạch điều khiển | 99mm × 71mm × 37mm | 80mm × 60.5mm × 31mm |