Công nghệ ống “hoàn toàn bằng kim loại” ban đầu của Synrad đã mở ra cánh cửa cho các laser CO2 kín trong các ứng dụng công nghiệp. Sau hơn 25 năm, dòng sản phẩm Synrad 48 vẫn là tiêu chuẩn của ngành về hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ cao. Dòng Synrad 48 là công cụ chủ lực để tích hợp vào các hệ thống đánh dấu, khắc và cắt nhỏ, nơi hiệu suất và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp là điều thiết yếu.
Model | 48-1 (9.3 μm) | 48-1 (10.6 μm) |
---|---|---|
Output Power (Công suất đầu ra) | > 8 Watts | > 10 Watts |
Wavelength (Bước sóng) | 9.3 μm | 10.6 μm |
Beam Quality (Chất lượng chùm tia) (M²) | < 1.2 | < 1.2 |
Power Stability (Ổn định công suất) (cold start) | ± 15% | ± 15% |
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) | 3.5 mm | 3.5 mm |
Operating Frequency (Tần số hoạt động) | 0 – 20 kHz | 0 – 20 kHz |
Duty Cycle Range (Phạm vi chu kỳ hoạt động) | 0 – 100% | 0 – 100% |
Cooling (Làm mát) | Air (Không khí) ,Water (Nước) | Air (Không khí) ,Water (Nước) |
Dimensions (Kích thước) (LxWxH) | 429 x 71 x 107 mm (16.9 x 2.8 x 4.2 in.) | 429 x 71 x 107 mm (16.9 x 2.8 x 4.2 in.) |
Weight (Trọng lượng) | 4.1 kg (9lbs.) | 4.1 kg (9 lbs.) |