Được thiết kế dành cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEMs) với kích thước nhỏ gọn và khả năng tương thích trực tiếp, chia sẻ điểm thoát tia giống như các laser Synrad v và ti Series. Synrad vi40 bao gồm tính năng Truyền Tải Nhiệt độ để giám sát điều kiện theo thời gian thực, và thiết kế ống Gen2 giúp quản lý hiệu quả độ bền nhiệt và công suất, mang lại tia laser ổn định và chính xác. Dòng Synrad vi Series là một trong những laser CO2 30 và 40 Watt nhỏ gọn và nhẹ nhất, hoàn hảo cho các không gian nhỏ và các hệ thống nhạy cảm với trọng lượng.
Synrad vi30+
Laser CO2 dẫn đầu ngành công nghiệp với công suất trung bình hơn 30 Watt, phù hợp cho các ứng dụng đánh dấu, khắc và mài mòn. Synrad vi30+ có thiết kế nhỏ gọn và là laser CO2 30 Watt nhẹ nhất hiện có. Đây là một thế hệ laser CO2 mới được thiết kế để tích hợp liền mạch vào các thiết bị công nghiệp tốc độ cao, dễ dàng lắp đặt vào các không gian hạn chế và các hệ thống nhạy cảm với trọng lượng.
Synrad vi40
Laser CO2 40 Watt nhỏ gọn, nhẹ, được thiết kế để tích hợp liền mạch vào các thiết bị công nghiệp đánh dấu, mã hóa và khắc tốc độ cao. Hoạt động ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp với nhiệt độ vận hành môi trường tối đa lên đến 45°C và bao gồm tính năng giám sát điều kiện theo thời gian thực thông qua tính năng truyền tải nhiệt độ độc đáo.
Model | Synrad vi30+ | Synrad vi40 |
---|---|---|
Output Power (Công suất đầu ra) | > 20 Watts (9.3 μm); > 25 Watts (10.2 μm); > 30 Watts (10.6 μm) | > 40 Watts (10.6 μm) |
Wavelength (Bước sóng) | 9.3 μm; 10.2 μm; 10.6 μm | 10.6 μm |
Beam Quality (Chất lượng chùm tia) (M²) | < 1.2 | < 1.2 |
Power Stability (Ổn định công suất) (cold start) | ± 5% | ± 5% |
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) | 2.5 mm ± 0.5 mm | 2.5 mm ± 0.5 mm |
Operating Frequency (Tần số hoạt động) | 0 – 100 kHz | 0 – 100 kHz |
Duty Cycle Range (Phạm vi chu kỳ hoạt động) | 0 – 100% | 0 – 100% |
Cooling (Làm mát) | Air (Không khí) | Air (Không khí) |
Dimensions (Kích thước) (LxWxH) | 427 x 89 x 139 mm (16.8 x 3.5 x 5.5 in.) | 427 x 89 x 139 mm (16.8 x 3.5 x 5.5 in.) |
Weight (Trọng lượng) | 6.5 kg (14.3 lbs.) | 6.7 kg (14.8 lbs.) |