Dòng Synrad i Series nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng mang đến chất lượng tia gần như hoàn hảo với công suất 400W và phân cực tuyến tính 45° cho các ứng dụng chính xác cao. Được xây dựng xung quanh một sóng dẫn lai/ cộng hưởng không ổn định, với thời gian tăng/giảm nhanh và các mô-đun RF 48V tích hợp có thể thay thế tại chỗ. Dòng i Series mang lại tiết kiệm năng lượng ngay lập tức với hiệu suất năng lượng vượt trội, tiết kiệm tới 23% so với các laser 400W khác. Với thiết kế ống đơn, dòng i Series nhẹ hơn 24% so với các laser cạnh tranh – yếu tố quan trọng khi lắp đặt trên các hệ thống cần cẩu di động hoặc hệ thống chuyển động robot.
Synrad i401 bao gồm giao diện Internet dựa trên TCP/IP qua web, cho phép truy cập thông tin về tình trạng LED và mô-đun RF – bao gồm các phép đo điện áp, dòng điện và nhiệt độ, sử dụng trình duyệt web tiêu chuẩn để quản lý hoạt động của laser và đảm bảo hiệu suất tối ưu. Cổng xả khí tích hợp giúp kết nối dễ dàng với các hệ thống xả nitrogen hoặc CDA, và cửa chớp cơ điện nội bộ đảm bảo an toàn cho người vận hành, khiến Synrad i401 trở thành laser tối ưu cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM).
Model | i401 (10.2 μm) | i401 (10.6 μm) |
---|---|---|
Output Power (Công suất đầu ra) | > 400 Watts | > 400 Watts |
Wavelength (Bước sóng) | 10.2 μm | 10.6 μm |
Beam Quality (Chất lượng chùm tia) (M²) | < 1.2 | < 1.2 |
Power Stability (Ổn định công suất) (cold start) | ± 7% | ± 7% |
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) | 6.7 mm ± 0.7 mm | 6.7 mm ± 0.7 mm |
Operating Frequency (Tần số hoạt động) | 0 – 100 kHz | 0 – 100 kHz |
Duty Cycle Range (Phạm vi chu kỳ hoạt động) | 0 – 100% | 0 – 100% |
Cooling (Làm mát) | Water (Nước) | Water (Nước) |
Dimensions (Kích thước) (LxWxH) | 1227 x 208 x 300 mm (48.3 x 8.2 x 11.8 in.) | 1227 x 208 x 300 mm (48.3 x 8.2 x 11.8 in.) |
Weight (Trọng lượng) | 59.0 kg (130 lbs.) | 59.0 kg (130 lbs.) |