Dòng laser CO2 xung nhịp p Series của Synrad cắt nhanh hơn, khoan hoàn hảo và xử lý vi mô với độ chính xác cao. Bằng cách tận dụng công nghệ xung để cung cấp mức công suất xung cực đại cao gấp nhiều lần so với công suất laser dạng sóng liên tục thông thường, dòng p Series mở rộng các ứng dụng cắt, khoan và đục lỗ sang nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm màng phim, dệt may hiệu suất cao, một số kim loại và các vật liệu tổng hợp công nghệ cao.
Việc điều chỉnh chùm tia bên trong trước khe hở giúp tập trung chùm tia xuống một điểm nhỏ để tăng chi tiết xử lý laser với chất lượng chùm gần như hoàn hảo. Được thiết kế cho các môi trường công nghiệp, tất cả các mẫu trong dòng này đều có cổng xả khí tích hợp để dễ dàng bảo trì tại hiện trường và cửa sổ quang học bảo vệ.
p100 – Công suất Trung bình 100 Watt
Máy laser Synrad p100 cung cấp công suất xung cực đại lên đến 400 Watt cùng với thời gian tăng/giảm xung nhanh, giúp giảm thiểu vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ). Điều này mang lại các đường cắt và lỗ đục với mép nóng chảy tối thiểu và ít bị đổi màu. Với khả năng xử lý không tiếp xúc với vật liệu mục tiêu, p100 là giải pháp lý tưởng cho việc cắt và xử lý chính xác các vật liệu nhạy cảm.
Model (Mẫu máy) | p100 - 100 Watts | |||
---|---|---|---|---|
Average Output Power (Công suất trung bình) |
>90 Watts (10.2 μm) >100 Watts (10.6 μm) |
|||
Peak Pulse Power (Công suất xung cực đại) |
375 Watts (10.2 μm) 400 Watts (10.6 μm) |
|||
Wavelength (Bước sóng) |
10.2 μm, 10.6 μm | |||
Beam Quality (M²) (Chất lượng chùm tia) |
<1.2 | |||
Power Stability (cold start) (Độ ổn định công suất (khởi động lạnh) |
±7% | |||
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) |
6.5 mm ± 1.0 mm 9.0 mm ± 1.0 mm |
|||
Operating Frequency (Tần số hoạt động) |
0–100 kHz | |||
Duty Cycle Range (Dải chu kỳ làm việc) |
<37.5% | |||
Cooling (Làm mát) |
Water (Nước) | |||
Dimensions (L×W×H) (Kích thước (D×R×C)) |
590×132×155 mm (23.2×5.2×6.1 in.) | |||
Weight (Trọng lượng) |
13.6 kg (30 lbs.) |