Dòng laser CO2 xung nhịp p Series của Synrad cắt nhanh hơn, khoan hoàn hảo và xử lý vi mô với độ chính xác cao. Bằng cách tận dụng công nghệ xung để cung cấp mức công suất xung cực đại cao gấp nhiều lần so với công suất laser dạng sóng liên tục thông thường, dòng p Series mở rộng các ứng dụng cắt, khoan và đục lỗ sang nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm màng phim, dệt may hiệu suất cao, một số kim loại và các vật liệu tổng hợp công nghệ cao.
Việc điều chỉnh chùm tia bên trong trước khe hở giúp tập trung chùm tia xuống một điểm nhỏ để tăng chi tiết xử lý laser với chất lượng chùm gần như hoàn hảo. Được thiết kế cho các môi trường công nghiệp, tất cả các mẫu trong dòng này đều có cổng xả khí tích hợp để dễ dàng bảo trì tại hiện trường và cửa sổ quang học bảo vệ.
p150 – Công suất Trung bình 150 Watt
Máy laser Synrad p150 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp về tốc độ xử lý cải tiến và chất lượng cao trên các vật liệu khó xử lý. Sự kết hợp giữa thời gian tăng xung nhanh, công suất đỉnh 600 Watt hàng đầu trong phân khúc và chất lượng chùm tia vượt trội đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý các vật liệu nhạy cảm như màng mỏng, nơi các mép nóng chảy có thể được giảm đáng kể và thậm chí loại bỏ hoàn toàn.
Model (Mẫu máy) | p150 - 150 Watts |
---|---|
Average Output Power (Công suất trung bình) |
>150 Watts |
Peak Pulse Power (Công suất xung cực đại) |
600 Watts (9.3, 10.6 μm) 550 Watts (10.2 μm) |
Wavelength (Bước sóng) |
9.3 μm, 10.2 μm, 10.6 μm |
Beam Quality (M²) (Chất lượng chùm tia) |
<1.2 |
Power Stability (cold start) (Độ ổn định công suất (khởi động lạnh) |
±5% (9.3 μm) ±6% (10.6, 10.2 μm) |
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) |
8.5 mm ± 1.0 mm |
Operating Frequency (Tần số hoạt động) |
0–130 kHz |
Duty Cycle Range (Dải chu kỳ làm việc) |
<37.5% |
Cooling (Làm mát) |
Water (Nước) |
Dimensions (L×W×H) (Kích thước (D×R×C)) |
798×132×155 mm (31.4×5.2×6.1 in.) |
Weight (Trọng lượng) |
18.1 kg (40 lbs.) |