Dòng laser CO2 xung nhịp p Series của Synrad cắt nhanh hơn, khoan hoàn hảo và xử lý vi mô với độ chính xác cao. Bằng cách tận dụng công nghệ xung để cung cấp mức công suất xung cực đại cao gấp nhiều lần so với công suất laser dạng sóng liên tục thông thường, dòng p Series mở rộng các ứng dụng cắt, khoan và đục lỗ sang nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm màng phim, dệt may hiệu suất cao, một số kim loại và các vật liệu tổng hợp công nghệ cao.
Việc điều chỉnh chùm tia bên trong trước khe hở giúp tập trung chùm tia xuống một điểm nhỏ để tăng chi tiết xử lý laser với chất lượng chùm gần như hoàn hảo. Được thiết kế cho các môi trường công nghiệp, tất cả các mẫu trong dòng này đều có cổng xả khí tích hợp để dễ dàng bảo trì tại hiện trường và cửa sổ quang học bảo vệ.
p250 – Công suất Trung bình 250 Watt
Máy laser Synrad p250 có độ ổn định vượt trội và công suất xung cực đại lên đến 800 Watt, giúp giảm thiểu vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ), mang lại các đường cắt và lỗ đục với ít đổi màu và nóng chảy nhất. Với khả năng xử lý không tiếp xúc với vật liệu mục tiêu, Synrad p250 là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng cắt tốc độ cao nhạy cảm. Sự biến dạng bề mặt thường gặp ở các hệ thống cắt cơ học được loại bỏ hoàn toàn.
Model (Mẫu máy) | p250 - 250 Watts |
---|---|
Average Output Power (Công suất trung bình) |
>250 Watts |
Peak Pulse Power (Công suất xung cực đại) |
750 Watts (10.2 μm) 800 Watts (10.6 μm) |
Wavelength (Bước sóng) |
10.2 μm, 10.6 μm |
Beam Quality (M²) (Chất lượng chùm tia) |
<1.2 |
Power Stability (cold start) (Độ ổn định công suất (khởi động lạnh) |
±5% |
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) |
8.0 mm ± 1.0 mm 9.0 mm ± 1.0 mm |
Operating Frequency (Tần số hoạt động) |
0–100 kHz |
Duty Cycle Range (Dải chu kỳ làm việc) |
<45% |
Cooling (Làm mát) |
Water (Nước) |
Dimensions (L×W×H) (Kích thước (D×R×C)) |
1252×315×198 mm (49.3×12.4×7.8 in.) |
Weight (Trọng lượng) |
48.5 kg (107 lbs.) |