Dòng laser CO2 xung nhịp p Series của Synrad cắt nhanh hơn, khoan hoàn hảo và xử lý vi mô với độ chính xác cao. Bằng cách tận dụng công nghệ xung để cung cấp mức công suất xung cực đại cao gấp nhiều lần so với công suất laser dạng sóng liên tục thông thường, dòng p Series mở rộng các ứng dụng cắt, khoan và đục lỗ sang nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm màng phim, dệt may hiệu suất cao, một số kim loại và các vật liệu tổng hợp công nghệ cao.
Việc điều chỉnh chùm tia bên trong trước khe hở giúp tập trung chùm tia xuống một điểm nhỏ để tăng chi tiết xử lý laser với chất lượng chùm gần như hoàn hảo. Được thiết kế cho các môi trường công nghiệp, tất cả các mẫu trong dòng này đều có cổng xả khí tích hợp để dễ dàng bảo trì tại hiện trường và cửa sổ quang học bảo vệ.
p400 – Công suất Trung bình 400 Watt
Với công suất trung bình 400 Watt và công suất xung cực đại 1 kW, Synrad p400 mang lại chất lượng cắt cao với tốc độ xử lý cực nhanh. Chế độ xung/dạng sóng liên tục có thể chuyển đổi linh hoạt bởi người dùng khiến p400 trở thành nguồn laser đa năng nhất hiện có. Thiết kế gói điện tử mô-đun giúp bảo trì tại hiện trường dễ dàng hơn, làm cho Synrad p400 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống xử lý công nghiệp tốc độ cao.
Model (Mẫu máy) | p400 - 400 Watts |
---|---|
Average Output Power (Công suất trung bình) |
>400 Watts |
Peak Pulse Power (Công suất xung cực đại) |
1 kW |
Wavelength (Bước sóng) |
10.6 μm |
Beam Quality (M²) (Chất lượng chùm tia) |
<1.2 |
Power Stability (cold start) (Độ ổn định công suất (khởi động lạnh) |
±7% |
Beam Diameter (Đường kính chùm tia) |
6.5 mm ± 1.0 mm 9.0 mm ± 1.0 mm |
Operating Frequency (Tần số hoạt động) |
0–100 kHz |
Duty Cycle Range (Dải chu kỳ làm việc) |
≤50% |
Cooling (Làm mát) |
Water (Nước) |
Dimensions (L×W×H) (Kích thước (D×R×C)) |
1262×208×300 mm (49.7×8.2×11.8 in.) |
Weight (Trọng lượng) |
59 kg (130 lbs.) |