AM-MODULE III là một bộ điều hướng chùm tia tích hợp, được thiết kế trước tiêu điểm, đặc biệt dành cho sản xuất gia tăng (additive manufacturing). Nhờ vào vỏ chống bụi và hệ thống quang học hội tụ tích hợp, AM-MODULE III là thiết bị điều hướng lý tưởng cho môi trường sản xuất công nghiệp.
Trong sản xuất gia tăng, hiệu quả của dây chuyền sản xuất và thiết bị AM là yếu tố then chốt để thành công. Mục tiêu là giữ chi phí trên mỗi sản phẩm ở mức thấp nhất có thể, từ đó duy trì tính cạnh tranh với các phương pháp sản xuất hiện có. Để đạt được điều này, mọi khía cạnh của máy AM đều được tối ưu hóa cho tốc độ phơi sáng cao và độ tin cậy vượt trội. Suy cho cùng, khi máy ngừng hoạt động, nó sẽ không tạo ra giá trị.
Chính điều này đã được chúng tôi cân nhắc khi thiết kế AM-MODULE III. Vỏ chống bụi và quy trình sản xuất trong phòng sạch tiêu chuẩn ISO Class 7 cho phép sử dụng các loại laser mạnh mẽ hơn. Thêm vào đó, kích thước điểm chùm tia có thể được điều chỉnh linh hoạt bằng chức năng thu phóng tích hợp mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Nhờ vậy, các cấu trúc tinh vi được phơi sáng với độ phân giải cao, trong khi các vùng lớn có thể được lấp đầy với đường kính điểm mở rộng, đồng thời giữ nguyên mật độ công suất và tốc độ quét.
Điều này giúp sản xuất gia tăng trở thành đối thủ thực sự với các phương pháp sản xuất truyền thống và có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Kết hợp với thiết kế tích hợp và độ tin cậy cao trong môi trường sản xuất công nghiệp, sự gia tăng hiệu suất này cho phép người dùng AM tiến thêm một bước: Chuyển từ nguyên mẫu nhanh (rapid prototyping) sang sản xuất gia tăng thực tế (additive production).
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn cung cấp (Power Supply) | |
Điện áp [V] (Voltage) | +48 |
Dòng điện (BASE-Module) (RMS) [A] | 6 |
Dòng điện tối đa [A] (Current max.) | 10 |
Gợn sóng/Nhiễu @ 20 MHz bandwidth [mV pp] (Ripple/Noise) | Max. 200 |
Nhiệt độ môi trường [°C] (Ambient temperature) | +15 đến +40 |
Nhiệt độ lưu trữ [°C] (Storage temperature) | -10 đến +60 |
Độ ẩm không ngưng tụ [%] (Humidity non-condensing) | ≤ 80 |
Cấp độ bảo vệ IP (IP-Code) | 64 |
Tín hiệu giao diện (Interface signal) | Digital (RL3-100 protocol, 20 Bit) |
Độ lệch tiêu chuẩn (Typical deflection) [rad] | ± 0.393 (± 22°) hoặc ± 0.325 (± 18.6°) |
Độ phân giải RL3-100 20 Bit [µrad] (Resolution) | 0.76 |
Độ lặp lại (RMS) [µrad] (Repeatability) | < 2 (Standard), < 0.4 (HPS*) |
Nhiễu vị trí (RMS) [µrad] (Position noise) | < 3.2 (Standard), < 1.0 (HPS*) |
Trôi nhiệt độ (Temperature drift) | |
Trôi khuếch đại tối đa [ppm/K] (Max. Gaindrift) | 15 (Standard), 8 (HPS*) |
Trôi bù tối đa [µrad/K] (Max. Offsetdrift) | 10 (Standard), 15 (HPS*) |
Trôi dài hạn 8 giờ không kiểm soát nhiệt độ nước [µrad] (Long-term drift) | < 60 (Standard), < 50 (HPS*) |
Trôi dài hạn 8 giờ với kiểm soát nhiệt độ nước [µrad] (Long-term drift) | < 40 (Standard), < 30 (HPS*) |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bộ điều hướng tia (Deflection unit) | SUPERSCAN IV / V-30 Kit |
Đầu nối sợi laser (Laser fiber socket) | QBH |
Trọng lượng [kg] (Weight) | Xấp xỉ (approx.) 18 |
Kích thước (L x W x H) [mm] (Dimensions) | 288 x 140 x 400 |
Trọng lượng RAYSPECTOR [kg] (Weight RAYSPECTOR) | Xấp xỉ (approx.) 6 |
Kích thước RAYSPECTOR (L x W x H) [mm] (Dimensions RAYSPECTOR) | 274 x 122 x 224 |
Tổng kích thước (L x W x H) [mm] (Total dimensions) | 562 x 140 x 400 |
Thông số | Standard (SUPERSCAN IV-30 Kit) | High Performance (SUPERSCAN V-30 Kit) |
---|---|---|
Bộ điều hướng tia (Deflection unit) | H | H |
Tốc độ xử lý [rad/s] (Processing speed) | 30 | 30 |
Tốc độ định vị [rad/s] (Positioning speed) | 30 | 30 |
Lỗi theo dõi bộ điều hướng [ms] (Tracking error deflection unit) | 0.23 | 0.25 |
Thời gian phản hồi bước ở 1% toàn thang đo [ms] (Step response time) | 0.70 | 0.66 |
Thời gian tăng tốc xấp xỉ [ms] (Acceleration time approx.) | 0.42 | 0.43 |
Lỗi theo dõi bộ lấy nét [ms] (Tracking error focusing unit) | 0.4–0.9 | 0.4–0.9 |
Tốc độ ống kính di chuyển [mm/s] (Speed of moving lens) | 900 | 900 |
Hệ số phóng đại đường kính điểm (Magnification factor spot diameter) | 1.2 | 1.2 |