AXIALSCAN FIBER RD-30 là một bộ điều hướng chùm tia tích hợp cao, được thiết kế trước tiêu điểm để sử dụng trong môi trường sản xuất công nghiệp. Dù là hàn laser, cắt hay làm sạch, nhờ vào vỏ chống bụi và hệ thống quang học hội tụ tích hợp, AXIALSCAN FIBER RD-30 là một thiết bị điều hướng lý tưởng ngay cả trong điều kiện sản xuất khắc nghiệt.
Trọng tâm của sản phẩm này là hiệu suất động lực học và năng suất. Với trục z động học cao sử dụng công nghệ RAYVOLUTION DRIVE, AXIALSCAN FIBER RD-30 có thể tận dụng toàn bộ khả năng động lực học của bộ quét XY mà không làm mất vị trí z của tiêu điểm. Điều này làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng để xử lý các vật liệu rất mỏng như màng pin hoặc tấm lưỡng cực của pin nhiên liệu, nơi mà độ sâu xuyên ổn định và tiêu điểm đồng đều là yếu tố quan trọng để tránh làm hỏng tấm lưỡng cực và đạt được kết quả cắt đồng đều.
Nhờ khả năng tương thích công suất cao lên đến 6 kW, AXIALSCAN FIBER RD-30 rất phù hợp để hàn vỏ pin hoặc kết nối cell của các cell hình lăng trụ. Với kích thước trường xử lý lớn, thiết bị này còn cho phép hàn chân hairpin cho động cơ điện mà không cần di chuyển động cơ hoặc thiết bị điều hướng.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Power Supply | |
Voltage [V] | +48 |
Current (RMS) [A] | 4 |
Current (max.) [A] | 8 |
Ripple / Noise @ 20 MHz bandwidth [mV pp] | Max. 200 |
Ambient temperature [°C] | +15 to +35 |
Storage temperature [°C] | -10 to +60 |
Relative humidity non-condensing [%] | ≤ 80 |
IP Code | 64 |
Interface signals | Digital (RL3-100 protocol 20 Bit and SL2-100 protocol 20 Bit) |
Typical deflection (optical) [rad] | ± 0.393 |
Resolution RL3-100 / SL2-100 20 Bit [µrad] | 0.76 |
Repeatability (RMS) [µrad] | < 2.0 |
Position noise (RMS) [µrad] | < 3.2 (Standard), < 1.0 (HPS*) |
Temperature Drift | |
Max. Gaindrift [ppm/K] | 15 (Standard), 8 (HPS*) |
Max. Offsetdrift [µrad/K]² | 10 (Standard), 15 (HPS*) |
Long-term drift 8 h without water temperature control [µrad]² | < 60 (Standard), < 50 (HPS*) |
Long-term drift 8 h with water temperature control [µrad]² ³ | < 40 (Standard), < 30 (HPS*) |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bộ điều hướng tia (Deflection unit) | AXIALSCAN FIBER RD-30 |
Đầu nối sợi laser (Laser fiber socket) | QBH |
Vị trí đầu nối sợi (Position of fiber socket) | Tùy chọn phía trên (T) hoặc phía sau (R) |
Trọng lượng xấp xỉ [kg] (Weight approx.) | 15 |
Kích thước (không bao gồm đầu nối sợi và phích cắm điện) (L x W x H) [mm] | 288.0 x 140.0 x 320.0 |
Tiêu cự collimator có sẵn | Góc phân kỳ điển hình (1/e² full angle) [mrad] |
f = 63 mm | 136 |
f = 85 mm | 100 |
f = 104 mm | 82 |
f = 165 mm | 52 |
f = 50 mm (Lõi sợi quang cho laser đa lõi) | 115 |
Vòng sợi (Fiber ring) (f = 50 mm) | 170 |
ướng tia (Deflection unit) | AXIALSCAN FIBER RD-30 QU | AXIALSCAN FIBER RD-30 SC | AXIALSCAN FIBER RD-30 HPS* |
---|---|---|---|
Tuning | VC | H / VC | H / VC |
Tốc độ xử lý [rad/s] (Processing speed) | 50 | 30 / 65 | 30 |
Tốc độ định vị [rad/s] (Positioning speed) | 50 | 30 / 65 | 30 |
Lỗi theo dõi bộ điều hướng [ms] (Tracking error deflection unit) | 0.48 | 0.23 / 0.3 | 0.25 |
Thời gian tăng tốc xấp xỉ [ms] (Acceleration time approx.) | 0.86 | 0.41 / 0.6 | 0.43 |
Thời gian phản hồi bước ở 1% của toàn thang đo [ms] (Step response time at 1% of full scale) | 1.2 | 0.7 / 0.8 | 0.66 |
Lỗi theo dõi bộ lấy nét [ms] (Tracking error focusing unit) | 0.9 | 0.9 | 0.9 |
Tốc độ của ống kính di chuyển [mm/s] (Speed of moving lens) | 900 | 900 | 900 |