Trong quá trình phát triển AXIALSCAN FIBER RD-50, trọng tâm lớn được đặt vào các lĩnh vực ứng dụng tiềm năng trong tương lai. Với vỏ chống bụi, bộ chuyển đổi sợi tích hợp, bộ hội tụ và nhiều tùy chọn cho việc kiểm soát quá trình đồng trục (inline), thiết bị được thiết kế tối ưu để sử dụng đáng tin cậy trong sản xuất công nghiệp.
Những tính năng này làm cho AXIALSCAN FIBER RD-50 trở thành lựa chọn lý tưởng để cắt các điểm kết nối điện (TABs) trong màng pin. Một ứng dụng khác là hàn các tấm lưỡng cực cho pin nhiên liệu với các tấm thép không gỉ rất mỏng, có độ dày dưới 100 μm và cấu trúc mao dẫn phức tạp. Trong trường hợp này, AXIALSCAN FIBER RD-50 hoạt động với độ chính xác vị trí cao, tạo ra các mối hàn mịn với độ sâu xuyên ổn định mà không làm hỏng tấm lưỡng cực.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn cung cấp điện (Power Supply) | |
Điện áp [V] (Voltage) | +48 |
Dòng điện (RMS) [A] (Current RMS) | 4 |
Dòng điện tối đa (max.) [A] (Current max.) | 8 |
Gợn sóng/Nhiễu @ 20 MHz bandwidth [mV pp] (Ripple / Noise) | Tối đa (Max.) 200 |
Nhiệt độ môi trường [°C] (Ambient temperature) | +15 đến +35 |
Nhiệt độ lưu trữ [°C] (Storage temperature) | -10 đến +60 |
Độ ẩm tương đối không ngưng tụ [%] (Relative humidity non-condensing) | ≤ 80 |
Cấp độ bảo vệ IP (IP Code) | 64 |
Tín hiệu giao diện (Interface signals) | Digital (RL3-100 protocol 20 Bit, SL2-100 protocol) |
Độ lệch tiêu chuẩn (Typical deflection - optical) [rad] | ± 0.393 |
Độ phân giải RL3-100 / SL2-100 20 Bit [µrad] (Resolution) | 0.76 |
Độ lặp lại (RMS) [µrad] (Repeatability) | < 2.0 |
Nhiễu vị trí (RMS) [µrad] (Position noise) | < 3.2 |
Trôi nhiệt độ (Temperature drift) | |
Trôi khuếch đại tối đa [ppm/K] (Max. Gaindrift) | 15 |
Trôi bù tối đa [µrad/K] (Max. Offsetdrift) | 10 |
Trôi dài hạn 8 giờ không kiểm soát nhiệt độ nước [µrad] (Long-term drift 8 h without water temperature control) | < 60 |
Trôi dài hạn 8 giờ với kiểm soát nhiệt độ nước [µrad] (Long-term drift 8 h with water temperature control) | < 40 |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bộ điều hướng tia (Deflection Unit) | AXIALSCAN FIBER RD-50 |
Đầu nối sợi laser (Laser fiber socket) | QBH |
Vị trí đầu nối sợi (Position of fiber socket) | Phía trước (in front) |
Trọng lượng xấp xỉ [kg] (Weight approx.) | 25 |
Kích thước (không bao gồm đầu nối sợi và phích cắm điện) (L x W x H) [mm] | 379.0 x 200.0 x 494.0 |
Tiêu cự collimator có sẵn (Typical collimator focal lengths available) | Góc phân kỳ điển hình (1/e² full angle) [mrad] |
f = 63 mm | 136 |
f = 85 mm | 100 |
f = 104 mm | 82 |
f = 165 mm | 52 |
f = 50 mm (Lõi sợi quang cho laser đa lõi) | 115 |
Vòng sợi (Fiber ring) (f = 50 mm) | 170 |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bước sóng và lớp phủ (Wavelength and coatings) | 1,060 nm – 1,090 nm + AL |
Chất liệu gương (Mirror substrate) | SC |
Công suất laser tối đa cho phép [W] (Maximum permissible laser power) | 6,000 |