KHU VỰC GIA CÔNG LỚN VỚI KÍCH THƯỚC ĐIỂM NHỎ NHẤT
Bộ điều hướng AXIALSCAN-30 với module dịch chuyển tuyến tính kỹ thuật số LT-II-15 không chỉ cung cấp đường kính điểm nhỏ nhất trên các khu vực gia công lớn mà còn mang lại tính linh hoạt, tốc độ quét cao, độ ổn định dài hạn và mức trôi cực thấp ở độ phân giải vị trí 20 bit. Sự phát sinh nhiệt được giảm đáng kể nhờ sử dụng các giai đoạn đầu ra PWM.
Giao diệnLaserMan
Các bộ điều hướng tương thích với cả XY2-100 (16 bit) và SL2-100 (20 bit). Các thiết bị này được điều khiển kỹ thuật số thông qua thẻ điều khiển, chẳng hạn như SP-ICE-3 hoặc SP-ICE-1 PCIe PRO.
Gương và thấu kính điều hướng
Thấu kính, kính bảo vệ và gương điều hướng có sẵn cho tất cả các nguồn chùm laser tiêu chuẩn.
Ứng dụng điển hình
Bằng cách điều chỉnh linh hoạt, một loạt các ứng dụng có thể được thực hiện tối ưu.
Nguồn cung cấp điện (Power supply) | Thông số | ||
---|---|---|---|
Điện áp (Voltage) | +30 V hoặc +48 V | ||
Dòng điện (Current) | 4 A RMS, tối đa 10 A | ||
Gợn sóng/Nhiễu (Ripple/Noise) | Tối đa 200 mVpp, @ 20 MHz bandwidth | ||
Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature) | +15°C đến +35°C | ||
Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature) | -10°C đến +60°C | ||
Độ ẩm (Humidity) | ≤ 80%, không ngưng tụ | ||
Mã bảo vệ IP (IP Code) | 54 | ||
Tín hiệu giao diện (Interface signals) | Thông số | ||
Loại tín hiệu (Digital) | Giao thức XY2-100-Enhanced, giao thức SL2-100 | ||
Độ phân giải (Resolution) - XY2-100-E 16-Bit | 12 µrad | ||
Độ phân giải (Resolution) - SL2-100 20-Bit | 0.76 µrad | ||
Trọng lượng tổng (Total weight) | Khoảng 13 kg | ||
Khẩu độ đầu vào tối đa (Max. input aperture) | 15 mm | ||
Sai số theo dõi LT-II-15 (Tracking error LT-II-15) | 1.3 ms | ||
Tốc độ di chuyển thấu kính (Speed of moving lens) | 880 mm/s |
SUPERSCAN IV-30 QU | SUPERSCAN IV-30 SI | SUPERSCAN IV-30 SC | SUPERSCAN V-30 SC | |
---|---|---|---|---|
Kích thước gương (Mirror size) [mm] | 30 | 30 | 30 | 30 |
Dịch chuyển tia (Beam displacement) [mm] | 35.4 | 36.0 | 36.0 | 35.7 |
Trọng lượng (Weight) [kg] | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Dữ liệu Galvo-Scanner (Galvo-Scanner specific data) | ||||
Độ lệch điển hình (Typical deflection) [rad] | ± 0.393 | ± 0.393 | ± 0.393 | ± 0.393 |
Độ lặp lại RMS (Repeatability RMS) [µrad] | < 2.0 | < 2.0 | < 2.0 | < 0.4 |
Độ trôi khuếch đại tối đa (Max. Gaindrift) [ppm/K] | 15 | 15 | 15 | 8 |