Bộ điều hướng FOCUSSHIFTER DIGITAL II cho phép tạo các điểm chùm tia nhỏ với khả năng lấy nét linh hoạt được điều khiển bằng phần mềm trong trục Z, tốc độ điều hướng cao, độ ổn định lâu dài và giá trị trôi cực thấp với độ phân giải vị trí 20 bit. Nhờ thiết kế mô-đun, được điều chỉnh sẵn, nhỏ gọn và chắc chắn, bộ này hoàn hảo để tích hợp dễ dàng và tiết kiệm chi phí vào các ứng dụng chuyên biệt. Việc sử dụng các giai đoạn đầu ra PWM giúp giảm thiểu nhiệt lượng phát sinh.
CẤU HÌNH LINH HOẠT
Ống kính, kính bảo vệ, chất liệu gương và lớp phủ được cung cấp cho tất cả các loại laser tiêu chuẩn, bước sóng, mật độ ánh sáng, tiêu cự và vùng xử lý. Điều này cho phép thực hiện nhiều nhiệm vụ với tiêu chuẩn chất lượng cao và thông lượng được tối ưu hóa. Sử dụng ống kính F-Theta telecentric đảm bảo chùm tia gần như thẳng đứng trên toàn bộ trường xử lý. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp cấu hình tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn.
ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH
Cắt sâu, khắc sâu, xử lý vật liệu sâu, tạo hình ảnh 3D trong khối thủy tinh, cũng như đánh dấu và tạo cấu trúc ở các độ cao khác nhau trên bề mặt vật liệu.
GIAO DIỆN
Bộ điều hướng tương thích với giao thức XY2-100 (16 bit) và SL2-100 (20 bit). Các thiết bị được điều khiển kỹ thuật số bằng thẻ điều khiển như SP-ICE-3 hoặc SP-ICE-1 PCIe PRO.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn cung cấp (Power Supply) | |
Điện áp (Voltage) | +30 V hoặc +48 V |
Dòng điện (Current) | 4 A RMS, tối đa 8 A |
Gợn sóng/Nhiễu (Ripple/Noise) | Tối đa 200 mVpp, @ 20 MHz bandwidth |
Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature) | +15 °C đến +35 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature) | -10 °C đến +60 °C |
Độ ẩm (Humidity) | ≤ 80% không ngưng tụ |
Cấp độ bảo vệ IP (IP Code) | 54 |
Tín hiệu giao diện (Interface signals) | |
Kỹ thuật số (Digital) | XY2-100-Enhanced protocol, SL2-100 protocol |
Độ phân giải (Resolution) | |
- XY2-100-E 16-Bit | 12 µrad |
- SL2-100 20-Bit | 0.76 µrad |
Lỗi theo dõi (Tracking error) LTI-II-F | 1.3 ms |
Tốc độ xử lý ống kính lấy nét (Processing speed focus lens) | 880 mm/s |
Thông số | SS-IV-10 SI [TY] | SS-IV-15 QU | SS-IV-15 SI | SS-IV-15 SC | SS-V-15 QU | SS-V-15 SC |
---|---|---|---|---|---|---|
Dữ liệu cơ học (Mechanical data): | ||||||
Khẩu độ đầu vào [mm] (Input aperture) | 10 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Trọng lượng [kg] (Weight) | - | xấp xỉ (approx.) 3.2 | xấp xỉ (approx.) 3.2 | xấp xỉ (approx.) 3.2 | xấp xỉ (approx.) 3.2 | xấp xỉ (approx.) 3.2 |
Kích thước (L x W x H) [mm] (Dimension) | - | 170.0 x 125.0 x 117.5 | 170.0 x 125.0 x 117.5 | 170.0 x 125.0 x 117.5 | 170.0 x 125.0 x 117.5 | 170.0 x 125.0 x 117.5 |
Dịch chuyển chùm tia [mm] (Beam displacement) | 12.5 | 18.1 | 18.1 | 18.0 | 18.33 | 18.27 |
Đặc điểm kỹ thuật của Galvanometer scanner: | ||||||
Độ lệch tiêu chuẩn (Typical deflection) [rad] | ± 0.393 | ± 0.393 | ± 0.393 | ± 0.393 | ± 0.393 | ± 0.393 |
Độ lặp lại RMS [µrad] (Repeatability RMS) | < 2.0 | < 0.4 | < 2.0 | < 0.4 | < 0.4 | < 0.4 |
Nhiễu vị trí RMS [µrad] (Position noise RMS) | < 4.5 | < 2.0 | < 4.5 | < 2.0 | < 2.0 | < 2.0 |
Trôi khuếch đại tối đa [ppm/K] (Max. Gaindrift) | 15 | 8 | 15 | 8 | 8 | 8 |
Trôi bù tối đa [µrad/K] (Max. Offsetdrift) | 10 | 15 | 10 | 15 | 15 | 15 |
Trôi dài hạn 8 giờ không kiểm soát nước [µrad] (Long-term drift 8 h without water tempering) | < 60 | < 50 | < 60 | < 50 | < 50 | < 50 |
Trôi dài hạn 8 giờ có kiểm soát nước [µrad] (Long-term drift 8 h with water tempering) | < 40 | < 30 | < 40 | < 30 | < 30 | < 30 |