AXIALSCAN RD-14 được phát triển nhằm xử lý hiệu quả các chi tiết lớn. Sản phẩm kết hợp tính năng động cao của MINISCAN III với các ưu điểm của công nghệ lấy nét động trước. Khác với giải pháp sử dụng ống kính F-Theta, tia laser được lấy nét trước gương quét, cho phép tận dụng tối đa góc lệch. Điều này giúp mở rộng vùng xử lý và cho phép xử lý các chi tiết lớn chỉ với một đơn vị quét duy nhất. Nhờ đó, người dùng có thể tránh được việc ghép nối nhiều vùng xử lý, vốn tốn thời gian.
AXIALSCAN RD-14 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vùng xử lý lớn và tính năng động cao. Do đó, sản phẩm đặc biệt phù hợp với các lĩnh vực như sản xuất bồi đắp (additive manufacturing) hoặc cắt và khắc bảng mạch in (PCB).
Công nghệ lấy nét động trước còn cho phép xử lý các cấu trúc phi phẳng mà không cần thêm quang học bổ sung. Điều này có nghĩa là AXIALSCAN RD-14 có thể sử dụng cho cả xử lý lớp theo lớp (2.5D) và xử lý 3D hoàn chỉnh.
Thiết kế nhỏ gọn của AXIALSCAN RD-14 và các tùy chọn lắp đặt linh hoạt gần như tương tự FOCUSSHIFTER RD-14. Do đó, sản phẩm có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống laser, giúp nhà tích hợp dễ dàng lựa chọn giải pháp tối ưu cho ứng dụng laser của mình.
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Nguồn cung cấp (Power Supply) | |
Điện áp (Voltage) [V] | +48 |
Dòng điện (RMS) [A] | 4 |
Dòng điện tối đa (Current max.) [A] | 8 |
Gợn/Nhiễu (Ripple/Noise) | Tối đa 200 mVpp tại băng thông 20 MHz |
Nhiệt độ làm việc | |
Nhiệt độ môi trường [°C] | +15 đến +35 |
Nhiệt độ lưu trữ [°C] | -10 đến +60 |
Độ ẩm không ngưng tụ [%] | ≤ 80 |
Mã bảo vệ IP (IP Code) | 64 |
Tín hiệu giao diện (Interface signals) | |
Giao diện kỹ thuật số | XY2-100 Enhanced protocol 16-Bit, SL2-100 protocol 20-Bit |
Hiệu suất quét | |
Góc lệch quang học tiêu chuẩn [rad] | ±0.393 |
Độ phân giải XY2-100 16-Bit [µrad] | 12 |
Độ phân giải SL2-100 20-Bit [µrad] | 0.76 |
Độ lặp lại (Repeatability) [µrad] | < 2.0 |
Độ nhiễu định vị (Positioning noise, RMS) [µrad] | < 4.5 |
Độ trôi và ổn định | |
Độ trôi nhiệt độ tối đa (Gaindrift) [ppm/K] | 15 |
Độ trôi điểm chuẩn tối đa (Offsetdrift) [µrad/K] | 10 |
Độ trôi dài hạn (8 giờ) [µrad] | < 60 |
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Đơn vị lệch tia (Deflection Unit) | AXIALSCAN RD-14 |
Đường kính khẩu độ đầu vào giới hạn (Limiting input aperture) [mm] | 5.0 |
Dịch chuyển chùm tia (Beam displacement) [mm] | 17.0 |
Đường kính chùm tia đầu vào tối ưu (Optimum input beam diameter): | |
- Toàn bộ chùm tia (full beam) [mm] | 4.7 |
- 1/e² [mm] | 3.1 |
Trọng lượng (Weight) [kg] | 5.5 |
Kích thước (không bao gồm kết nối điện) (Dimensions without electrical connectors) (L x W x H) [mm] | 330.0 x 105.0 x 134.0 |
Bước sóng (Wavelength) | Chất nền gương (Mirror substrate) | Công suất laser tối đa cho phép (Maximum permissible laser power) [W] |
---|---|---|
355 nm | SI | 100 |
1,064 nm | SI | 300 |