Các đơn vị lệch 3 trục của dòng AXIALSCAN-50 DIGITAL II với thiết bị điện tử điều khiển kỹ thuật số tiên tiến không chỉ cung cấp đường kính điểm nhỏ nhất với diện tích xử lý lớn, mà còn có tính linh hoạt, độ ổn định lâu dài và giá trị trôi cực kỳ thấp ở độ phân giải vị trí 20 bit. Nhiệt độ phát triển được giảm thiểu do các giai đoạn đầu ra PWM được sử dụng. Có nhiều tùy chọn điều chỉnh khác nhau, cho phép điều chỉnh các thông số điều khiển cụ thể theo ứng dụng và, kết hợp với gương SC, tạo ra tốc độ lệch và giá trị động đặc biệt.
GIAO DIỆN Các đơn vị lệch có sẵn cho cả giao thức RL3-100 20 bit và giao thức XY2-100 16 bit hoặc, thay vào đó, cho giao thức SL2-100 20 bit .
ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH Lý tưởng cho quá trình xử lý 3D và các ứng dụng trong ngành dệt may, giấy, da, lưới nhựa, ô tô và bao bì, nơi kích thước điểm nhỏ, độ chính xác và tốc độ là điều cần thiết.
ĐIỀU CHỈNH AXIALSCAN-50 DIGITAL II có thể được trang bị nhiều tùy chọn điều chỉnh (VC, LS và M). Có thể cấu hình các điều chỉnh mặc định
Dành cho các ứng dụng có công suất laser lên đến 5 kW
Kiểm soát thông qua giao thức SL2-100 20 bit, giao thức RL3-100 20 bit hoặc giao thức XY2-100 16 bit
Trục Z tốc độ cao được điều khiển kỹ thuật số
Hiệu suất trôi dạt dài hạn được tối ưu hóa để có chất lượng quy trình cao nhất
Tùy chọn: Chức năng laser thí điểm
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Nguồn cung cấp điện (Power supply) | |
Điện áp (Voltage) | +48 V |
Dòng điện (Current) | 6 A RMS, tối đa 8 A |
Gợn sóng/Nhiễu (Ripple/Noise) | Tối đa 200 mVpp, @ 20 MHz bandwidth |
Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature) | +15°C đến +35°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature) | -10°C đến +60°C |
Độ ẩm (Humidity) | ≤ 80%, không ngưng tụ |
Mã bảo vệ IP (IP Code) | 54 |
Tín hiệu giao diện (Interface signals) | |
Loại tín hiệu (Digital) | Giao thức RL3-100 20 bit, XY2-100 16 bit hoặc SL2-100 20 bit |
Dữ liệu kỹ thuật (Technical Data) | |
Độ lệch điển hình (Typical deflection) [rad] | ±0.393 |
Độ phân giải XY2-100-E 16-Bit (Resolution) [µrad] | 12 |
Độ phân giải SL2-100 20-Bit (Resolution) [µrad] | 0.76 |
Độ phân giải RL3-100 20-Bit (Resolution) [µrad] | 0.76 |
Độ lặp lại RMS (Repeatability RMS) [µrad] | <2 |
Độ nhiễu vị trí (Position noise RMS) [µrad] | <3.2 |
Độ trôi khuếch đại tối đa (Max. Gaindrift) [µrad/K] | 15 |
Độ trôi offset tối đa (Max. Offsetdrift) [µrad/K] | 10 |
Độ trôi dài hạn 8h không kiểm soát nhiệt độ (Long-term drift 8h without water temperature control) [µrad] | <60 |
Độ trôi dài hạn 8h có kiểm soát nhiệt độ (Long-term drift 8h with water temperature control) [µrad] | <40 |
Sai số theo dõi (Tracking error) [ms] | 1.5 |
Tốc độ di chuyển thấu kính (Speed of moving lens) [mm/s] | 880 |