Thông số / Parameter | 15mm | 20mm |
---|---|---|
Aperture for 2D module inside / Khẩu độ cho mô-đun 2D bên trong | 15mm | 20mm |
Aperture for 3D scanning system / Khẩu độ cho hệ thống quét 3D | 10mm | 10mm |
Max. laser power (W) / Công suất laser tối đa (W) | YAG-1064nm: - CO2-10600nm: - 355nm: 50W |
YAG-1064nm: - CO2-10600nm: - 355nm: 50W |
Large Mark field size / Kích thước vùng đánh dấu lớn | 300-750mm | 300-750mm |
Typical Z Focus / Tiêu điểm Z điển hình | Với 200x200mm: 60mm Với 300x300mm: 100mm |
Với 200x200mm: 60mm Với 300x300mm: 100mm |
Max. marking speed (1) / Tốc độ đánh dấu tối đa (1) | 5m/s | 4m/s |
Max. positioning speed (1) / Tốc độ định vị tối đa (1) | 15m/s | 12m/s |
(1) Được kiểm tra với trường đánh dấu 500mmx500mm.
355 Laser
Field Size (mm) / Kích thước trường | 300x300 | 400x400 | 500x500 | 600x600 | 750x750 |
---|---|---|---|---|---|
Working Distance (mm) / Khoảng cách làm việc | 350 | 450 | 550 | 660 | 820 |
Average Focusing Diameter / Đường kính tiêu điểm trung bình | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu |
532 Laser
Field Size (mm) / Kích thước trường | 300x300 | 400x400 | 500x500 | 600x600 | 750x750 |
---|---|---|---|---|---|
Working Distance (mm) / Khoảng cách làm việc | 350 | 450 | 550 | 660 | 820 |
Average Focusing Diameter / Đường kính tiêu điểm trung bình | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu |
Fiber Laser for Large Area Marking
Field Size (mm) / Kích thước trường | 300x300 | 400x400 | 500x500 | 600x600 | 700x700 |
---|---|---|---|---|---|
Working Distance (mm) / Khoảng cách làm việc | 350 | 450 | 550 | 660 | 680 |
Average Focusing Diameter (µm) / Đường kính tiêu điểm trung bình (µm) | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu | Upon request / Theo yêu cầu |
Fiber Laser for Surface Marking
Field Size (mm) / Kích thước trường | 200x200 | 300x300 |
---|---|---|
Working Distance (mm) / Khoảng cách làm việc | 240 | 350 |
Average Focusing Diameter (µm) / Đường kính tiêu điểm trung bình (µm) | 40 | 50 |
The Focus Compensate (mm) / Bù tiêu cự (mm) | 60 | 100 |