Mô hình (Model) | S-8107H | ||
---|---|---|---|
Kích thước khẩu độ (mm) (Aperture size) | 3 | 5 | 7 |
Góc quét tối đa (°) (Max. scan angle) | ±20° | ±12.5° | |
Góc quét hoạt động (°) (Active scan angle) | ±12.5° | ||
Công suất laser tối đa (W) (Max. laser power) | - | - | Nd:YAG@1064 nm: 100 CO₂: 50 |
Thời gian phản hồi bước nhỏ (ms) (Small step response time) | 0.15 | ||
Lỗi theo dõi (ms) (Tracking error) | 0.1 | ||
Tốc độ đánh dấu (m/s) (Marking speed) | - | - | 4 |
Tốc độ định vị (m/s) (Positioning speed) | - | - | 15 |
Tốc độ viết (cps) (Writing speed) | - | - | Good quality: 1000 High quality: 800 |
Độ lệch không (µRad./°C) (Zero drift) | <15 | ||
Độ lệch tỉ lệ (ppm/°C) (Scale drift) | <50 | ||
Độ lệch dài hạn trong 8 giờ (mrad) (Long-term drift over 8 hours) | <0.6 | ||
Độ tuyến tính (%) (Linearity) | ≥99.90% | ||
Độ lặp lại (µRad.) (Repeatability) | <8 | ||
Dòng RMS tối đa (A/axis) (Max. RMS current) | 2 | ||
Dòng điện đỉnh (A) (Peak current) | 10 | ||
Tín hiệu đầu vào (Input signals) | XY2-100 hoặc Analog ±5V, ±10V | ||
Nguồn đầu vào (Input power) | ±24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis | ||
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) | 25°C ±10°C | ||
Trọng lượng (không có ống kính) (kg) (Weight without lens) | - |