Specifications / Thông số kỹ thuật | 15 mm | 20 mm |
---|---|---|
Aperture size (mm) / Kích thước khẩu độ (mm) | 15 | 20 |
Max. scan angle / Góc quét tối đa | ±12.5° | ±12.5° |
Active scan angle / Góc quét hoạt động | ±12.5° | ±12.5° |
Max. laser power (W) / Công suất laser tối đa (W) | Nd:YAG@1064 nm: 200 / CO2: 150 | Nd:YAG@1064 nm: 300 / CO2: 200 |
Small step response time (ms) / Thời gian đáp ứng bước nhỏ (ms) | 0.4 | 0.4 |
Tracking error (ms) / Sai số theo dõi (ms) | 0.22 | 0.22 |
Marking speed (m/s) / Tốc độ đánh dấu (m/s) | 3 | 3 |
Positioning speed (m/s) / Tốc độ định vị (m/s) | 10 | 8 |
Writing speed (cps) / Tốc độ ghi (cps) | Good quality / Chất lượng tốt: 600 | Good quality / Chất lượng tốt: 500 |
High quality / Chất lượng cao: 450 | High quality / Chất lượng cao: 360 | |
Zero drift (µRad./°C) / Trôi số không (µRad./°C) | <15 | <15 |
Scale drift (ppm/°C) / Trôi thang đo (ppm/°C) | <50 | <50 |
Long-term drift over 8 hours (mrad) / Trôi dài hạn trong 8 giờ (mrad) | <0.5 | <0.5 |
Linearity / Tuyến tính | ≥99.90% | ≥99.90% |
Repeatability (µRad.) / Độ lặp lại (µRad.) | <8 | <8 |
Max. RMS current (A/axis) / Dòng RMS tối đa (A/trục) | 4 | 4 |
Peak current (A) / Dòng đỉnh (A) | 20 | 20 |
Input signals / Tín hiệu đầu vào | XY2-100 hoặc Analog ±5V, ±10V | XY2-100 hoặc Analog ±5V, ±10V |
Input power / Nguồn đầu vào | ±24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis | ±24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis |
Operating temperature / Nhiệt độ hoạt động | 25°C ±10°C | 25°C ±10°C |
Weight (without lens) (kg) / Trọng lượng (không bao gồm ống kính) (kg) | 4.2 | 4.7 |