Model | SS9110D |
---|---|
Aperture size (mm) / Kích thước khẩu độ (mm) | 8.5 |
Active scan angle / Góc quét hoạt động | ±12.5° |
Small step response time (ms) / Thời gian đáp ứng bước nhỏ (ms) | 0.19 |
Tracking error (ms) / Lỗi theo dõi (ms) | 0.1 |
Marking speed (m/s) / Tốc độ đánh dấu (m/s) | 4 |
Positioning speed (m/s) / Tốc độ định vị (m/s) | 19 |
Writing speed (cps) / Tốc độ viết (cps) | Good quality: 1000 / Chất lượng tốt: 1000, High quality: 800 / Chất lượng cao: 800 |
Zero drift (µRad./°C) / Độ trôi 0 (µRad./°C) | <10 |
Scale drift (ppm/°C) / Độ trôi thang đo (ppm/°C) | <50 |
Long-term drift over 8 hours (mrad.) / Độ trôi dài hạn trên 8 giờ (mrad.) | <0.5 |
Linearity (%) / Độ tuyến tính (%) | ≥99.90% |
Repeatability (µRad.) / Độ lặp lại (µRad.) | <8 |
Max. RMS current (A/axis) / Dòng điện RMS tối đa (A/trục) | 3.5 |
Peak current (A) / Dòng điện đỉnh (A) | 15 |
Input signals / Tín hiệu đầu vào | XY2-100 or Analog ±5V, ±10V |
Input power / Nguồn đầu vào | ±15/24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis |
Operating temperature / Nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 10°C |
Scan head weight (kg) / Trọng lượng đầu quét (kg) | Without lens: 1.2 / Không bao gồm ống kính: 1.2 |
2D Module weight (kg) / Trọng lượng module 2D (kg) | 0.3 |