Mô hình (Model) | TSH8310A/D | |
---|---|---|
Kích thước khẩu độ (mm) (Aperture size) | 10 | 20 |
Góc quét tối đa (°) (Max. scan angle) | ±20° | |
Góc quét hoạt động (°) (Active scan angle) | ±12.5° | |
Công suất laser tối đa (W) (Max. laser power) | Nd:YAG@1064 nm: 200 CO₂: 150 |
Nd:YAG@1064 nm: 300 CO₂: 200 |
Thời gian phản hồi bước nhỏ (ms) (Small step response time) | 0.7 | |
Lỗi theo dõi (ms) (Tracking error) | 0.4 | |
Tốc độ đánh dấu (m/s) (Marking speed) | 2 | 2 |
Tốc độ định vị (m/s) (Positioning speed) | 7 | 7 |
Tốc độ viết (cps) (Writing speed) | Good quality: 350 High quality: 220 |
Good quality: 300 High quality: 200 |
Độ lệch không (µRad./°C) (Zero drift) | <20 | |
Độ lệch tỉ lệ (ppm/°C) (Scale drift) | <75 | |
Độ lệch dài hạn trong 8 giờ (mrad) (Long-term drift over 8 hours) | <0.8 | |
Độ tuyến tính (%) (Linearity) | ≥99.90% | |
Độ lặp lại (µRad.) (Repeatability) | <8 | |
Dòng RMS tối đa (A/axis) (Max. RMS current) | 4 | |
Dòng điện đỉnh (A) (Peak current) | 25 | |
Tín hiệu đầu vào (Input signals) | XY2-100 hoặc Analog ±5V, ±10V | |
Nguồn đầu vào (Input power) | ±24 VDC ±10%, Max. RMS 3.5A/axis | |
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) | 25°C ±10°C | |
Trọng lượng (không có ống kính) (kg) (Weight without lens) | 4.5 |