Đầu quét basiCube của SCANLAB là hệ thống quét 2D cơ bản, được thiết kế để định hướng và định vị chùm tia laser trên mặt phẳng làm việc. Dòng sản phẩm này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và chi phí, lý tưởng cho các ứng dụng laser cơ bản.
Đầu quét basiCube được tối ưu hóa cho:
Parameter / Thông số | basiCube 10 | basiCube 10d | basiCube 14 |
---|---|---|---|
Aperture [mm] / Khẩu độ | 10 | 10 | 14 |
Tracking error [ms] / Lỗi theo dõi | < 0.14 | < 0.10 | < 0.18 |
Typical Speeds / Tốc độ điển hình | |||
- Marking speed [m/s] / Tốc độ đánh dấu | 2.5 | 3.0 | 2.0 |
- Positioning speed [m/s] / Tốc độ định vị | 12.8 | 20.8 | 12.8 |
- Good writing quality [cps] / Chất lượng ghi tốt | 800 | 860 | 600 |
- High writing quality [cps] / Chất lượng ghi cao | 570 | 590 | 375 |
Step Response Time / Thời gian đáp ứng bước | |||
- 1% of full scale [ms] / 1% phạm vi tối đa | 0.35 | 0.30 | 0.45 |
- 10% of full scale [ms] / 10% phạm vi tối đa | 1.0 | 0.9 | 1.4 |
Parameter / Thông số | Details / Chi tiết |
---|---|
Optical Performance / Hiệu suất quang học | |
- Typical scan angle [rad] / Góc quét điển hình | ±0.35 |
- Gain error [mrad] / Sai số độ khuếch đại | < 5 |
- Zero offset [mrad] / Độ lệch ban đầu | < 5 |
Power Requirements / Yêu cầu nguồn điện | |
- basiCube 10 | ±15 V DC; max. 3 A mỗi đầu vào |
- basiCube 10d, 14 | Các biến thể khả dụng: 24 V DC, 30 V DC; max. 3 A mỗi đầu vào |
Interface (digital) / Giao diện (kỹ thuật số) | SL2-100, XYZ2-100 |
IP Protection Class / Cấp bảo vệ IP | IP 50 |
Operating Temperature [°C] / Nhiệt độ hoạt động | 25 ± 10 |
Parameter / Thông số | basiCube 10 | basiCube 10d, basiCube 14 |
---|---|---|
Repeatability (RMS) [µrad] / Độ lặp lại (RMS) | < 2 | < 2 |
Positioning Resolution [Bit] / Độ phân giải định vị | 16 | 16 |
Nonlinearity [mrad] / Phi tuyến | < 3.5 | < 0.9 |
Temperature Drift / Trôi nhiệt độ | ||
- Offset [µrad/K] / Độ lệch | < 30 | < 30 |
- Gain [ppm/K] / Độ khuếch đại | < 160 | < 160 |
Long-term Drift (8-h-drift) / Trôi dài hạn (8 giờ) | ||
- Offset [µrad] / Độ lệch | < 100 | < 100 |
- Gain [ppm] / Độ khuếch đại | < 250 | < 250 |