Các đầu quét nhỏ gọn của SCANLAB cung cấp giải pháp tối ưu cho hầu hết các thách thức trong xử lý vật liệu laser công nghiệp. Các đầu quét này được thiết kế tương thích cơ học và điện tử, với khẩu độ từ 7 đến 30 mm và nhiều mức độ động học khác nhau. Độ ổn định dài hạn cao và giá trị trôi thấp được đảm bảo nhờ hệ thống ổn định nhiệt độ tích hợp.
Dải lựa chọn đa dạng:
Các hệ thống có khẩu độ nhỏ mang lại tốc độ tối ưu và độ chính xác vượt trội, với tốc độ đánh dấu hơn 1000 ký tự mỗi giây.
Ngoài ra, các đầu quét có khẩu độ lớn cung cấp kích thước điểm nhỏ, tốc độ cao, và khả năng xử lý laser công suất lên đến nhiều kilowatt.
Hiệu suất cao:
Thiết kế vỏ và quy trình sản xuất chính xác mang lại tính linh hoạt cao và độ chắc chắn trong việc thiết kế và vận hành hệ thống xử lý vật liệu laser. Điều này cũng hỗ trợ nhanh chóng việc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Công nghệ Galvanometer tiên tiến:
Các đầu quét hurrySCAN III sử dụng dòng dynAXIS 3 galvanometer mới, kết hợp với điện tử tiên tiến để:
Parameter / Thông số | hurrySCANII (7 mm) | hurrySCANII (10 mm) | hurrySCANII (14 mm) |
---|---|---|---|
Aperture [mm] / Khẩu độ | 7 | 10 | 14 |
Tracking error [ms] / Lỗi theo dõi | 0.11 | 0.12 | 0.24 |
Step Response Time / Thời gian đáp ứng bước | |||
- 1% of full scale [ms] / 1% phạm vi tối đa | 0.23 | 0.35 | - |
- 10% of full scale [ms] / 10% phạm vi tối đa | - | 1.70 | 1.60 |
Typical Speeds / Tốc độ điển hình | |||
- Marking speed [m/s] / Tốc độ đánh dấu | 3.5 | 3.0 | 1.5 |
- Positioning speed [m/s] / Tốc độ định vị | 15.0 | 12.0 | 7.0 |
- Good writing quality [cps] / Chất lượng ghi tốt | 1100 | 1000 | 500 |
- High writing quality [cps] / Chất lượng ghi cao | 800 | 700 | 340 |
Long-term Drift / Trôi dài hạn (8-h) | |||
- Offset [mrad] / Độ lệch | < 0.3 | < 0.6 | < 0.6 |
Optical Performance / Hiệu suất quang học | |||
- Typical scan angle [rad] / Góc quét điển hình | ±0.35 | ±0.35 | ±0.35 |
- Typical field size - square [mm²] / Kích thước trường vuông | 110 x 110 | 110 x 110 | 90 x 90 |
Nonlinearity [mrad/°] / Phi tuyến | < 3.5 mrad/44° | < 3.5 mrad/44° | < 3.5 mrad/44° |
Weight [kg] / Trọng lượng | approx. 3 kg | approx. 3 kg | approx. 3 kg |