Hệ thống đầu quét intelliSCAN của SCANLAB nổi bật nhờ sự đa dạng về biến thể và hiệu suất động cao. Đây là một trong những hệ thống quét 2D hàng đầu, cho phép điều hướng và định vị các chùm tia laser trên mặt phẳng làm việc.
Highest dynamic performance / Hiệu suất động vượt trội:
Maximum flexibility due to switchable tunings / Tính linh hoạt tối đa nhờ khả năng điều chỉnh:
Ideal adaptability enabled by a multitude of variants / Khả năng thích nghi tối ưu nhờ nhiều biến thể:
Comprehensive diagnostic and monitoring functions / Chức năng chẩn đoán và giám sát toàn diện:
High long-term stability / Độ ổn định lâu dài cao:
Water & air cooling option / Tùy chọn làm mát bằng nước và không khí:
Dòng sản phẩm intelliSCAN được thiết kế cho các nhiệm vụ có yêu cầu quét rất cao trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Sự linh hoạt và đa năng của nó làm cho dòng sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, y tế, và nghiên cứu.
Additive manufacturing (3D printing) / Sản xuất gia tăng (In 3D):
Materials processing, micro-structuring / Xử lý vật liệu, vi cấu trúc:
Marking, welding, drilling / Đánh dấu, hàn, khoan:
Processing-on-the-fly / Xử lý trong khi di chuyển:
Parameter / Thông số | intelliSCAN 10 | intelliSCAN 14 | intelliSCAN 20 | intelliSCAN 30 |
---|---|---|---|---|
Product line / Dòng sản phẩm | intelliSCAN, intelliSCAN III, intelliSCANse | intelliSCAN, intelliSCAN III, intelliSCANse, intelliSCANde | intelliSCAN, intelliSCAN III, intelliSCANse, intelliSCANde | intelliSCAN, intelliSCAN III, intelliSCANse, intelliSCANde |
Aperture [mm] / Khẩu độ | 10 | 14 | 20 | 30 |
Tuning / Điều chỉnh | Fast Vector, Sharp Edge | Sharp Edge | Fast Vector | Fast Vector |
Tracking error [ms] / Lỗi theo dõi | 0.11 | 0.15 | 0.32 | 0.55 |
Marking speed [m/s] / Tốc độ đánh dấu | 3.5 | 2.0 | 1.0 | 0.7 |
Positioning speed [m/s] / Tốc độ định vị | 12.0 | 5.0 | 11.0 | 9.0 |
Good writing quality [cps] / Chất lượng viết tốt | 1080 | 680 | 340 | 220 |
High writing quality [cps] / Chất lượng viết cao | 760 | 480 | 230 | 150 |
1% of full scale [ms] / 1% phạm vi tối đa | 0.40 | 0.45 | 0.70 | 1.1 |
10% of full scale [ms] / 10% phạm vi tối đa | 1.1 | 3.0 | 1.9 | 2.5 |
Parameter / Thông số | Value / Giá trị |
---|---|
Repeatability (RMS) [µrad] / Độ lặp lại (RMS) | < 2 |
Positioning resolution [bit] / Độ phân giải định vị [bit] | 18 |
Nonlinearity [mrad/°] / Phi tuyến [mrad/°] | < 3.5 mrad/44° |
Temperature Drift / Trôi nhiệt độ | |
- Offset [µrad/K] / Độ lệch | |
- Gain [ppm/K] / Độ khuếch đại | |
Long-term Drift / Trôi dài hạn | |
- 8-h-drift (after 30 min warm-up) / Sau 8 giờ (30 phút khởi động) | |
Offset [µrad] / Độ lệch | < 0.6 mrad |
Gain [ppm] / Độ khuếch đại | |
- 24-h-drift (after 3 h warm-up) / Sau 24 giờ (3 giờ khởi động) | |
Offset [µrad] / Độ lệch | |
Gain [ppm] / Độ khuếch đại | |
Dither (Position Noise, RMS) / Độ rung (Nhiễu vị trí, RMS) | |
Dither [µrad] / Độ rung | < 5 |
Parameter / Thông số | Value / Giá trị |
---|---|
Optical performance / Hiệu suất quang học | |
- Typical scan angle [rad] / Góc quét điển hình | ± 0.35 |
- Gain error [mrad] / Sai số khuếch đại | < 5 |
- Zero offset [mrad] / Độ lệch điểm không | < 5 |
Power requirements / Nguồn cấp | 30 V DC, max. 3 A (max. 6 A for aperture 20 and 30) |
Interface / Giao diện | SL2-100, XYZ2-100 Enhanced |
Operating temperature [°C] / Nhiệt độ hoạt động | 25 ± 10 |