Smart and High Dynamic Scanning / Quét thông minh và động lực học cao
Overview / Tổng quan
intelliSCAN IV là sản phẩm mới nhất trong dòng intelliSCAN thành công. Ngoài những điểm nổi bật truyền thống của dòng sản phẩm này, nó còn được trang bị các tính năng mới đáng chú ý:
Outstanding Dynamics / Động lực học vượt trội
- 48 V power supply / Nguồn cấp 48 V:
Cung cấp năng lượng mạnh mẽ hơn cho hiệu suất cao.
- Classic tracking error tuning or SCANahead control available / Hỗ trợ điều chỉnh lỗi theo dõi cổ điển hoặc SCANahead control:
Lựa chọn linh hoạt giữa hai chế độ điều khiển.
- SCANmotionControl support / Hỗ trợ SCANmotionControl:
Tăng độ chính xác và hiệu suất quét.
- New cooling concept / Thiết kế làm mát mới:
Tối ưu hóa cho động lực học cao, giúp tăng hiệu quả làm mát.
SCANahead Control / Điều khiển SCANahead
- Fully utilized galvo dynamics / Tận dụng tối đa động lực học galvo:
Tăng năng suất và hiệu quả.
- No tracking error / Không có lỗi theo dõi:
Đảm bảo quét chính xác.
- Fast marking of circles without necking effects / Đánh dấu nhanh các hình tròn mà không bị méo.
- Auto delay function of RTC6 / Chức năng tự động trì hoãn RTC6:
Tự động thiết lập độ trễ giữa laser và đầu quét.
Easy Integration and Installation / Dễ dàng tích hợp và cài đặt
- Compact, dust- and water-proof housing (IP 66) / Vỏ nhỏ gọn, chống bụi và nước (IP 66).
- Control with automatic recognition / Tự động nhận diện điều khiển:
Hỗ trợ điều khiển 20-Bit (SL2-100) và 16-Bit (XY2-100).
- Interlock connection / Kết nối an toàn:
Tích hợp vào mạch an toàn dễ dàng.
Ready for SCANmotionControl / Sẵn sàng cho SCANmotionControl
- Highest accuracy / Độ chính xác cao nhất:
Kiểm soát laser chính xác qua lập kế hoạch quỹ đạo.
- Shortest process times / Thời gian xử lý ngắn nhất:
Tận dụng tối đa động lực học của đầu quét và công suất laser.
- Advanced Spot Distance Control (SDC) / Kiểm soát khoảng cách điểm nâng cao:
Đảm bảo chất lượng xử lý đồng nhất.
- Simple job planning and simulation / Lập kế hoạch và mô phỏng dễ dàng:
Theo nguyên tắc “Nhìn gì là nhận được nấy”.
- Multi-head and multi-instance capable / Hỗ trợ nhiều đầu quét và nhiều phiên làm việc:
Hỗ trợ lên đến 4 đầu quét.
Parameter / Thông số |
intelliSCAN IV 14 (SCANahead) |
intelliSCAN IV 14 (Vector) |
intelliSCAN IV 30 (SCANahead) |
intelliSCAN IV 30 (Vector) |
Tuning / Điều chỉnh |
SCANahead |
Vector |
SCANahead |
Vector |
Tracking error [ms] / Lỗi theo dõi |
0 |
0.12 |
0 |
0.32 |
Acceleration [rad/s²] / Gia tốc |
400,000 |
n.a. |
80,000 |
n.a. |
Maximum speed [rad/s] / Tốc độ tối đa |
240 |
120 |
56 |
50 |
Maximum speed [m/s] / Tốc độ tối đa (m/s) |
38.4 |
19.2 |
8.9 |
8.0 |
Good writing quality [cps] / Chất lượng ghi tốt |
1150 |
740 |
|
|
High writing quality [cps] / Chất lượng ghi cao |
940 |
510 |
|
|
Parameter / Thông số |
Value / Giá trị |
|
Repeatability (RMS) [µrad] / Độ lặp lại (RMS) |
< 2 |
|
Dither (RMS) [µrad] / Độ rung (RMS) |
< 5 |
|
Nonlinearity [mrad] (2) / Phi tuyến (mrad) (2) |
< 0.7 |
|
Temperature Drift / Trôi nhiệt độ |
|
|
- Offset [µrad/K] / Độ lệch |
< 15 |
|
- Gain [ppm/K] / Độ khuếch đại |
< 25 |
|
Long-term Drift / Trôi dài hạn |
|
|
- 8-h-drift (after 30 min warm-up) / Sau 8 giờ (30 phút khởi động) |
|
|
- Offset [µrad] / Độ lệch |
< 100 |
|
- Gain [ppm] / Độ khuếch đại |
< 100 |
|
- 24-h-drift (after 3 h warm-up) / Sau 24 giờ (3 giờ khởi động) |
|
|
- Offset [µrad] / Độ lệch |
< 100 |
|
- Gain [ppm] / Độ khuếch đại |
< 100 |
|
Parameter / Thông số |
Value / Giá trị |
Optical Value / Giá trị quang học |
|
- Typical scan angle [rad] / Góc quét điển hình |
± 0.35 |
- Deviation of the scan angle [mrad] / Sai lệch góc quét |
< 5 |
- Deviation from the zero position [mrad] / Sai lệch từ vị trí không |
< 5 |
Power Requirements (RMS) / Yêu cầu nguồn (RMS) |
48 V, 5 A |
Interfaces / Giao diện |
SL2-100 & XY2-100 |
Cooling water circuit material / Vật liệu làm mát |
Aluminum |
Weight [kg] / Trọng lượng |
|
- intelliSCAN IV 14 |
ca. 3.5 kg |
- intelliSCAN IV 30 |
ca. 5.5 kg |