Tối ưu hóa cho hàn với robot hỗ trợ
Được thiết kế cho các ứng dụng được hướng dẫn bởi robot, hệ thống quét 3D intelliWELD cho phép định vị nhanh chóng và chính xác chùm tia laser dọc theo các đường cong 3D. Hệ thống giúp tránh các chuyển động phức tạp và giảm thời gian định vị giữa các mối hàn xuống chỉ vài mili giây. Điều này cải thiện đáng kể hiệu suất sử dụng nguồn laser và nâng cao năng suất.
Thiết kế nhỏ gọn và dễ tích hợp
Thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trên các robot công nghiệp, phù hợp với các môi trường sản xuất đòi hỏi khắt khe.
Hỗ trợ công suất cao
Quang học được tối ưu hóa cho laser dạng đĩa hoặc laser sợi quang với công suất lên đến 8 kW.
Trục zoom tích hợp
intelliWELD II được trang bị trục zoom tích hợp, cho phép điều chỉnh kích thước điểm laser. Điều này đặc biệt hữu ích cho hàn chồng, nhờ khả năng điều chỉnh độ rộng đường hàn linh hoạt.
Quang học lấy nét trước cho ứng dụng hỗ trợ thị giác
Một số phiên bản của hệ thống intelliWELD bao gồm quang học lấy nét trước, hỗ trợ cho các ứng dụng như hàn đường viền với khả năng theo dõi chính xác.
Công nghệ iDRIVE của SCANLAB
Tích hợp hoàn toàn kỹ thuật số, cung cấp khả năng giám sát thời gian thực cho tất cả các thông số quan trọng của đầu quét, nâng cao an toàn laser và quy trình.
Tính năng an toàn tích hợp
Tín hiệu interlock tích hợp cho phép tích hợp hệ thống quét vào các mạch an toàn mà không phụ thuộc vào phần mềm.
Truyền dẫn cao cho bước sóng Vis/NIR:
Lý tưởng cho các cảm biến đồng trục, chiếu sáng và quan sát.
Không có sự phân kỳ giữa điểm quan sát và điểm xử lý:
Không gây ra hiện tượng quang sai màu (chromatic aberration).
Góc quét rộng:
Mang lại trường ảnh lớn, đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng.
Phạm vi z rộng:
Được tối ưu hóa nhờ tỷ lệ khía cạnh lớn hơn.
Chất lượng hình ảnh cao:
Có thể sử dụng với laser có chất lượng chùm tia cao, ngay cả với chế độ đơn (single mode).
Không cần sử dụng ống kính:
Hệ thống quét gọn nhẹ và tiết kiệm không gian.
Điều chỉnh kích thước điểm:
Tính nhất quán:
Tỷ lệ khía cạnh nhỏ:
Giảm hiện tượng drift:
Giám sát an toàn (Interlock Monitoring):
Đèn báo trạng thái:
Chiếu sáng:
Cổng quan sát (Vision Port):
Thông số | intelliWELD II PR (với ống kính prefocus) | intelliWELD II FT (với ống kính F-Theta) |
---|---|---|
Tiêu cự, quang học lấy nét | 470 mm, 660 mm | 255 mm, 460 mm |
Tiêu cự, collimator | 135 mm, 110 mm | 142 mm, 125 mm |
NA giới hạn (góc nửa) | 0.11, 0.13 | 0.11, 0.13 |
Tỷ lệ hình ảnh | 1:3.5, 1:4.3, 1:4.9, 1:6.0 | 1:1.8, 1:2.0, 1:3.2, 1:3.7 |
Đường kính tiêu điểm (Focus Diameter) | 350 µm, 430 µm, 490 µm, 600 µm (1) | 360 µm, 400 µm, 640 µm, 740 µm |
Tỷ lệ hình ảnh tối đa với Zoom | - | 1:2.7, 1:3.0, 1:4.8, 1:5.6 |
Đường kính tiêu điểm với Zoom | - | 540 µm, 600 µm, 960 µm, 1120 µm |
Đường kính sợi quang (Fiber Diameter) | ≥ 50 µm (3) | ≥ 50 µm, ≥ 100 µm |
Khoảng cách làm việc đến cửa sổ bảo vệ | 301 mm, 494 mm | 303 mm, 499 mm |
Kích thước trường ảnh (z=0, elip) | khoảng (300 × 330) mm², (450 × 480) mm² | khoảng (160 × 90) mm², (370 × 250) mm² |
Kích thước trường ảnh (z=0, hình chữ nhật) | khoảng (270 × 270) mm², (450 × 470) mm² | khoảng (100 × 80) mm², (220 × 220) mm² |
Phạm vi lấy nét trong hướng z | khoảng ± 100 mm | khoảng ± 25 mm, ± 70 mm |