Dòng SCANcube kết hợp thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn với tỷ lệ hiệu suất/giá thành hấp dẫn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả các ứng dụng laser tiêu chuẩn lẫn những ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Thế hệ mới nhất của dòng đầu quét đa năng này hiện đã được trang bị thêm các chức năng readback.
Parameter / Thông số | Value / Giá trị |
---|---|
Apertures / Khẩu độ | 10 mm, 14 mm |
Interface / Giao diện | Digital |
Control / Điều khiển | Digital |
Galvanometer / Động cơ galvo | dynAXIS 3 |
Tuning(s) / Điều chỉnh | Fast-Vector, Sharp-Edge,Line Scan |
Readback function / Chức năng đọc lại | Yes / có |
Parameter / Thông số | SCANcube IV (10 mm) | SCANcube IV (14 mm) |
---|---|---|
Aperture [mm] / Khẩu độ [mm] | 10 | 14 |
Tracking error [ms] / Lỗi theo dõi | 0.12 | 0.15 |
Marking speed [m/s] / Tốc độ đánh dấu | 3.0 | 2.5 |
Positioning speed [m/s] / Tốc độ định vị | 20.8 | 14.4 |
Good writing quality [cps] / Chất lượng ghi tốt | 950 | 750 |
High writing quality [cps] / Chất lượng ghi cao | 700 | 540 |
1% of full scale [ms] / 1% phạm vi tối đa | 0.3 | 0.35 |
10% of full scale [ms] / 10% phạm vi tối đa | 0.8 | 1.2 |
Parameter / Thông số | SCANcube IV |
---|---|
Repeatability (RMS) [µrad] / Độ lặp lại (RMS) | < 2 |
Positioning resolution [bit] / Độ phân giải định vị [bit] | 16 |
Nonlinearity [mrad/°] / Phi tuyến [mrad/°] | < 0.7 mrad/44° |
Temperature Drift / Trôi nhiệt độ | |
- Offset [µrad/K] / Độ lệch | < 20 |
- Gain [ppm/K] / Độ khuếch đại | < 20 |
Long-term Drift / Trôi dài hạn | |
- 8-h-drift (after 30 min warm-up) / Sau 8 giờ (30 phút khởi động) | |
- Offset [µrad] / Độ lệch | < 50 |
- Gain [ppm] / Độ khuếch đại | < 50 |
Parameter / Thông số | Value / Giá trị |
---|---|
Optical Performance / Hiệu suất quang học | |
- Typical scan angle [rad] / Góc quét điển hình | ± 0.35 |
- Gain error [mrad] / Sai số khuếch đại | < 5 |
- Zero offset [mrad] / Sai lệch điểm không | < 5 |
Power Requirements / Yêu cầu nguồn | 24 V DC, 30 V DC, max. 3 A each |
Interface / Giao diện | |
- Digital version / Phiên bản số | SL2-100 or XY2-100 |
- Analog version / Phiên bản analog | |
IP Protection Class / Cấp bảo vệ IP | IP 50, IP 66 (8) |
Operating Temperature [°C] / Nhiệt độ hoạt động | 25 ± 10 |