Thông số/Specifications | Mô tả/Description |
---|---|
Khẩu độ/Aperture | 10mm |
Bước sóng/Wavelength | 355nm/532nm/1030nm-1080nm/9.4μm-10.6μm |
Tốc độ đánh dấu/Marking Speed (1) | 8000mm/s |
Tốc độ viết/Writing Speed (2) | 540cps |
Thời gian đáp ứng bước (1% toàn thang)/Step Response Time (1% of full scale) | < 450μs |
Thời gian đáp ứng bước (10% toàn thang)/Step Response Time (10% of full scale) | < 1000μs |
Thời gian lỗi theo dõi/Tracking Error Time | ≤ 164μs |
Độ tuyến tính/Linearity | 99.90% |
Độ lặp lại (RMS)/Repeatability (RMS) | < 8μRad |
Sai số khuếch đại/Gain Error | < 5mRad |
Độ lệch zero/Zero Offset | < 5mRad |
Trôi dài hạn trong 8 giờ/Long-term Drift Over 8 Hours | < 0.5mRad |
Độ trôi tỷ lệ/Scale Drift | < 40PPM/°C |
Độ trôi zero/Zero Drift | < 15μRad/°C |
Điện áp đầu vào/Input Voltage | ±15VDC |
Dòng điện định mức/Rated Current | 2A |
Tín hiệu giao tiếp/Interface Signal | Kỹ thuật số: XY2-100, Tương tự: ±5V |
Góc quét cơ học/Mechanical Scan Angle (3) | ±11° |
Nhiệt độ làm việc/Working Temperature | 0°C–45°C |
Nhiệt độ lưu trữ/Storage Temperature | -10°C–60°C |
Kích thước máy quét galvanometer/Galvanometer Scanner Dimension | 118.5×96.5×93.6mm |
Trọng lượng máy quét galvanometer/Galvanometer Scanner Weight | ≈ 1.65Kg |