Thông số/Specification | Chi tiết/Details |
---|---|
Khẩu độ/Aperture | 14mm |
Bước sóng/Wavelength | 355nm/532nm/1030nm-1080nm/9.4μm-10.6μm Phủ băng thông rộng: 350nm-12μm |
Kiểm soát làm mát bằng nước/Water cooling control | |
Nhiệt độ nước/Water temperature | 25±3°C |
Áp suất nước tối đa/Maximum water pressure | <3 bar |
Lưu lượng/Flow rate | >1L/min |
Thông số ống nước/Water pipe specification | Đường kính ngoài φ6mm, Đường kính trong φ4mm |
Tốc độ/Speed | |
Tốc độ khắc/Marking Speed (1) | 8000mm/s |
Tốc độ viết/Writing Speed (2) | 364cps |
Thời gian đáp ứng bước nhỏ/Step Response Time (1% of full scale) | 508μs |
Thời gian đáp ứng bước nhỏ/Step Response Time (10% of full scale) | 820μs |
Thời gian sai số theo dõi/Tracking Error Time | ≤360μs |
Linearity / Tuyến tính | 99.9% |
Repeatability (RMS) / Lặp lại (RMS) | < 8 µRad |
Gain Error / Sai số khuếch đại | < 5 mRad |
Zero Offset / Độ lệch điểm gốc | < 5 mRad |
Long-term Drift (8h) / Độ trôi dài hạn (8 giờ) | < 0.5 mRad |
Scale Drift / Độ trôi tỷ lệ | < 40 ppm/°C |
Zero Drift / Độ trôi điểm gốc | < 15 µRad/°C |
Input Voltage / Điện áp đầu vào | ±24 VDC |
Rated Current / Dòng điện định mức | 4 A |
Interface Signal / Tín hiệu giao diện | Digital: XYZ2-100, Analog: ±5V |
Mechanical Scan Angle / Góc quét cơ học | ±12.5° |
Operating Temperature / Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 45°C |
Storage Temperature / Nhiệt độ lưu trữ | -10°C – 60°C |
Scanner Dimension / Kích thước máy quét | 174.5 x 120 x 127 mm |
Scanner Weight / Trọng lượng máy quét | ≈ 4.0 kg |