Tối ưu hóa thiết kế máy quét galvo để đáp ứng hiệu suất cao hơn và tải gương kích thước lớn.
Nâng cấp công nghệ cảm biến và trình điều khiển để chạy nhanh hơn và chính xác hơn.
Model | SS8107C |
---|---|
Aperture size (mm) (Kích thước khẩu độ) |
3, 5, 7 |
Active scan angle (°) (Góc quét hoạt động) |
±12.5° |
Small step response time (ms) (Thời gian đáp ứng bước nhỏ) |
0.14 |
Tracking error (ms) (Lỗi theo dõi) |
0.1 |
Rotor Inertia (g*cm²) (Quán tính rotor) |
0.025 ± 10% |
Torque constant (dyne*cm/amp) (Hằng số mô-men xoắn) |
0.26 × 10⁵ |
Max. RMS current (A/axis) (Dòng RMS tối đa) |
2 |
Peak current (A) (Dòng đỉnh) |
10 |
Zero drift (μRad./°C) (Độ lệch không điểm) |
<10 |
Scale drift (ppm/°C) (Độ lệch tỷ lệ) |
<50 |
Linearity (%) (Tuyến tính) |
≥99.90% |
Repeatability (μRad.) (Độ lặp lại) |
<8 |
Long-term drift over 8 hours (mRad.) (Độ lệch dài hạn sau 8 giờ) |
<0.5 |
Weight (g) (Trọng lượng, không bao gồm cáp) |
31 |
Operating temperature (°C) (Nhiệt độ vận hành) |
25 ± 10 |