Mô hình (Model) | SS9240 |
---|---|
Kích thước khẩu độ (mm) (Aperture size) | 25, 30 |
Góc quét hoạt động (Active scan angle) | ±12.5° |
Thời gian phản hồi bước nhỏ (ms) (Small step response time) | 0.57 |
Lỗi theo dõi (ms) (Tracking error) | 0.31 |
Quán tính rô-to (g·cm², ±10%) (Rotor Inertia) | 1.98 |
Hằng số mô-men (dyne·cm/amp, ±10%) (Torque constant) | 2.0 × 10⁵ |
Dòng RMS tối đa (A/axis) (Max. RMS current) | 5 |
Dòng điện đỉnh (A) (Peak current) | 20 |
Độ lệch không (µRad./°C) (Zero drift) | <15 |
Độ lệch tỉ lệ (ppm/°C) (Scale drift) | <50 |
Độ tuyến tính (%) (Linearity) | ≥99.90% |
Độ lặp lại (µRad.) (Repeatability) | <8 |
Độ lệch dài hạn trong 8 giờ (mrad.) (Long-term drift over 8 hours) | <0.5 |
Trọng lượng (không cáp) (g) (Weight without cables) | 328 |
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) | 25°C ±10°C |