Mô hình (Model) |
SS9650 |
Kích thước khẩu độ (mm) (Aperture size) |
30, 40 |
Góc quét hoạt động (Active scan angle) |
±12.5° |
Thời gian phản hồi bước nhỏ (ms) (Small step response time) |
0.33 |
Lỗi theo dõi (ms) (Tracking error) |
0.31 |
Quán tính rô-to (g·cm², ±10%) (Rotor Inertia) |
7.2 |
Hằng số mô-men (dyne·cm/amp, ±10%) (Torque constant) |
3.9 × 10⁵ |
Dòng RMS tối đa (A/axis) (Max. RMS current) |
5 |
Dòng điện đỉnh (A) (Peak current) |
30 |
Độ lệch không (µRad./°C) (Zero drift) |
<15 |
Độ lệch tỉ lệ (ppm/°C) (Scale drift) |
<50 |
Độ tuyến tính (%) (Linearity) |
≥99.90% |
Độ lặp lại (µRad.) (Repeatability) |
<8 |
Độ lệch dài hạn trong 8 giờ (mrad.) (Long-term drift over 8 hours) |
<0.5 |
Trọng lượng (không cáp) (g) (Weight without cables) |
780 |
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) |
25°C ±10°C |