Tính năng của đầu máy quét Galvo
Cảm biến mô-đun lấy nét tự động (lắp trong vỏ máy đo điện), bao gồm:
Mô-đun đo khoảng cách – để đo khoảng cách giữa máy quét Galvo và vật thể cuối cùng
Động cơ bước – điều chỉnh chiều cao máy quét Galvo
Bộ điều khiển động cơ bước
Bảng điều khiển – Điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống lấy nét tự động
Các phím – bao gồm phím lên, xuống, bắt đầu
Parameter (Thông số) | Value (Giá trị) |
---|---|
Distance Measuring (Đo khoảng cách) | Laser measure distance (Khoảng cách đo bằng laser) |
Measuring Range (Phạm vi đo) | 120~280mm/ 200~600mm |
Measurement Resolution (Độ phân giải đo) | 0.01mm |
Measurement Accuracy (Độ chính xác đo) | ±0.1mm |
Laser Wavelength (Bước sóng laser) | 620~690nm |
Single Measure Time (Thời gian đo đơn) | 0.25 second |
Marking Speed (Tốc độ đánh dấu) | 6000mm/s |
Positioning Speed (Tốc độ định vị) | 11000mm/s |
Writing Speed (Tốc độ viết) | 516cps |
Step Response Time (1% of full scale) | 288µs |
Step Response Time (10% of full scale) | 895µs |
Tracking Error Time (Thời gian lỗi theo dõi) | ≤164µs |
Linearity (Tính tuyến tính) | 99.90% |
Repeatability (RMS) (Khả năng lặp lại) | < 8µRad |
Gain Error (Sai số khuếch đại) | < 5mRad |
Zero Offset (Độ lệch không) | < 5mRad |
Long-term Drift Over 8 Hours (Trôi dài hạn trong 8 giờ) | < 0.5mRad |
Scale Drift (Trôi tỷ lệ) | < 40PPM/°C |
Zero Drift (Trôi không) | < 15µRad/°C |
Input Voltage (Điện áp đầu vào) | ±15VDC |
Rated Current (Dòng điện định mức) | 2A |
Interface Signal (Tín hiệu giao diện) | XYZ2-100 |
Mechanical Scan Angle (Góc quét cơ học) | ±11° |
Working Temperature (Nhiệt độ làm việc) | 0°C~45°C |
Storage Temperature (Nhiệt độ lưu trữ) | -10°C~60°C |
Aperture (Khẩu độ) | 10mm |
Galvanometer Scanner Dimension (Kích thước máy quét galvanometer) | 118.5x96.5x94.1mm |
Galvanometer Scanner Weight (Trọng lượng máy quét galvanometer) | ~1.65Kg |