Tính năng của đầu máy quét Galvo
Cảm biến mô-đun lấy nét tự động (lắp trong vỏ máy đo điện), bao gồm:
Mô-đun đo khoảng cách – để đo khoảng cách giữa máy quét Galvo và vật thể cuối cùng
Động cơ bước – điều chỉnh chiều cao máy quét Galvo
Bộ điều khiển động cơ bước
Bảng điều khiển – Điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống lấy nét tự động
Các phím – bao gồm phím lên, xuống, bắt đầu
Parameter / Thông số | Value / Giá trị |
---|---|
Distance measuring / Đo khoảng cách | Laser measure distance / Khoảng cách đo bằng laser |
Measuring Range (2 types optional) / Phạm vi đo (2 tùy chọn) | 120 |
Measurement Resolution / Độ phân giải đo | 0.01mm |
Measurement Accuracy / Độ chính xác đo | ±0.1~±0.4mm |
Laser Wavelength / Bước sóng laser | 620~690nm |
Single Measure Time / Thời gian đo mỗi lần | 0.25 second |
Marking Speed / Tốc độ khắc | 10000mm/s |
Positioning Speed / Tốc độ định vị | 18000mm/s |
Writing Speed / Tốc độ viết | 559cps |
Step Response Time(1% of full scale) / Thời gian đáp ứng bước (1% phạm vi tối đa) | 260µs |
Step Response Time(10% of full scale) / Thời gian đáp ứng bước (10% phạm vi tối đa) | 830µs |
Tracking Error Time / Thời gian lỗi theo dõi | ≤144µs |
Linearity / Tuyến tính | 99.90% |
Repeatability (RMS) / Độ lặp lại (RMS) | < 8µRad |
Gain Error / Sai số khuếch đại | < 5mRad |
Zero Offset / Độ lệch 0 | < 5mRad |
Long-term Drift Over 8 Hours / Độ trôi dài hạn trong 8 giờ | < 0.5mRad |
Scale Drift / Độ trôi tỷ lệ | < 40PPM/°C |
Zero Drift / Độ trôi 0 | < 15µRad/°C |
Input Voltage / Điện áp đầu vào | ±15VDC |
Rated Current / Dòng điện định mức | 2A |
Interface Signal (Digital) / Tín hiệu giao diện (số hóa) | XY2-100 |
Mechanical Scan Angle / Góc quét cơ học | ±11° |
Working Temperature / Nhiệt độ làm việc | 0°C~45°C |
Storage Temperature / Nhiệt độ lưu trữ | -10°C~60°C |
Aperture / Khẩu độ | 10mm |
Galvanometer Scanner Dimension (LxWxH) / Kích thước quét Galvanometer (Dài x Rộng x Cao) | 118.5x96.5x97.7mm |
Galvanometer Scanner Weight / Trọng lượng quét Galvanometer | ≈1.75Kg |