Tính năng của đầu máy quét Galvo
Cảm biến mô-đun lấy nét tự động (lắp trong vỏ máy đo điện), bao gồm:
Mô-đun đo khoảng cách – để đo khoảng cách giữa máy quét Galvo và vật thể cuối cùng
Động cơ bước – điều chỉnh chiều cao máy quét Galvo
Bộ điều khiển động cơ bước
Bảng điều khiển – Điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống lấy nét tự động
Các phím – bao gồm phím lên, xuống, bắt đầu
Parameter (Thông số) | Specification (Đặc tả) |
---|---|
Distance measuring (Khoảng cách đo) | Laser measure distance (Khoảng cách đo laser) |
Measuring Range (2 types optional) (Phạm vi đo - 2 tùy chọn) | 120-280mm/ 200-00mm |
Measurement Resolution (Độ phân giải đo) | 0.01mm |
Measurement Accuracy (Độ chính xác đo) | ±0.1~±0.4mm |
Laser Wavelength (Bước sóng laser) | 620~690nm |
Single Measure Time (Thời gian đo đơn) | 0.25 second |
Marking Speed (Tốc độ đánh dấu) | 14000mm/s |
Positioning Speed (Tốc độ định vị) | 23000mm/s |
Writing Speed (Tốc độ ghi) | 600cps |
Step Response Time (1% of full scale) (Thời gian phản hồi bước 1% thang đo) | 210µs |
Step Response Time (10% of full scale) (Thời gian phản hồi bước 10% thang đo) | 710µs |
Tracking Error Time (Thời gian lỗi theo dõi) | ≤138µs |
Marking Speed (Tốc độ đánh dấu) | 14000mm/s |
Positioning Speed (Tốc độ định vị) | 23000mm/s |
Writing Speed (Tốc độ ghi) | 600cps |
Step Response Time (1% of full scale) (Thời gian phản hồi bước 1% thang đo) | 210µs |
Step Response Time (10% of full scale) (Thời gian phản hồi bước 10% thang đo) | 710µs |
Tracking Error Time (Thời gian lỗi theo dõi) | ≤138µs |
Input Voltage (Điện áp đầu vào) | ±15VDC |
Rated Current (Dòng điện định mức) | 2A |
Interface Signal (Digital) (Giao tiếp tín hiệu - Kỹ thuật số) | XY2-100 |
Mechanical Scan Angle (Góc quét cơ học) | ±11° |
Working Temperature (Nhiệt độ làm việc) | 0°C~45°C |
Storage Temperature (Nhiệt độ lưu trữ) | -10°C~60°C |
Aperture (Khẩu độ) | 10mm |
Galvanometer Scanner Dimension (LxWxH) (Kích thước quét) | 118.5×96.5×103mm |
Galvanometer Scanner Weight (Trọng lượng) | ≈1.75Kg |