Các thành phần và giải pháp hệ thống phụ trợ được thiết kế tinh vi của chúng tôi — kết hợp với chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực quang học tiên tiến — khiến chúng tôi trở thành đối tác công nghệ toàn cầu được lựa chọn cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) và các nhà tích hợp hệ thống công nghiệp tiên tiến. Đầu quét LIGHTNING™ của chúng tôi kết hợp chuyên môn từ các đội ngũ kỹ sư của Cambridge Technology để phát triển giải pháp đầu quét kỹ thuật số mô-đun, cung cấp các tùy chọn tích hợp linh hoạt cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất.
Đầu quét kỹ thuật số mô-đun LIGHTNING™ II 2 trục của chúng tôi mang đến tốc độ và độ chính xác cao nhất, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và điện tử tiên tiến như khoan lỗ via, sản xuất bồi đắp và gia công vi mô. Khái niệm của chúng tôi tập trung vào tính linh hoạt, được thiết kế để phù hợp với thiết kế sản xuất của bạn. Các thành phần đầu quét của chúng tôi có thể được cấu hình cùng nhau hoặc trải rộng trên toàn bộ máy của bạn, cho phép tùy chỉnh hoàn toàn trong thiết kế xử lý laser.
Các đầu quét mô-đun 2 trục của chúng tôi được tối ưu hóa cho các ứng dụng đòi hỏi quét nhanh, chính xác và hoạt động liên tục. Đầu quét LIGHTNING™ II 2 trục là giải pháp hoàn toàn kỹ thuật số, mang lại độ chính xác và tốc độ xử lý cao nhất với độ phân giải vị trí 24 bit.
Các nhà chế tạo máy OEM đang tìm kiếm một hệ thống tích hợp linh hoạt, kích thước nhỏ gọn, tốc độ truyền vật liệu tối đa, khả năng hoạt động liên tục và khả năng tạo các tính năng như lỗ, đường cong, đường thẳng và hoa văn với độ chính xác chỉ trong vài micromet có thể tin tưởng vào giải pháp mô-đun 2 trục LIGHTNING™ II cho nhu cầu của họ.
Aperture (Khẩu độ) | 14 mm | 20 mm | 25 mm | 30 mm |
---|---|---|---|---|
Wavelength Options (Tùy chọn bước sóng) |
CO₂: 9.4 µm, 10.6 µm Fiber: 1030 nm - 1090 nm Green: 532 nm UV: 355 nm Broadband Coatings: 350 nm – 12 µm (Lớp phủ băng thông rộng: 350 nm – 12 µm) |
CO₂: 9.4 µm, 10.6 µm Fiber: 1030 nm - 1090 nm Green: 532 nm UV: 355 nm Broadband Coatings: 350 nm – 12 µm (Lớp phủ băng thông rộng: 350 nm – 12 µm) |
CO₂: 9.4 µm, 10.6 µm Fiber: 1030 nm - 1090 nm Green: 532 nm UV: 355 nm Broadband Coatings: 350 nm – 12 µm (Lớp phủ băng thông rộng: 350 nm – 12 µm) |
CO₂: 9.4 µm, 10.6 µm Fiber: 1030 nm - 1090 nm Green: 532 nm UV: 355 nm Broadband Coatings: 350 nm – 12 µm (Lớp phủ băng thông rộng: 350 nm – 12 µm) |
Scan Angle (Góc quét) |
± 22° | ± 22° | ± 17° | ± 20° |
Step Response (Thời gian phản hồi bước) |
0.36 ms | 0.37 ms | 0.36 ms | 0.55 ms |
Typical Processing Speed (Tốc độ xử lý tiêu chuẩn) |
50 rad/s | 50 rad/s | 50 rad/s | 50 rad/s |
Repeatability (Độ lặp lại) |
<1 µrad | <1 µrad | <1 µrad | <1 µrad |