Hệ thống quét S-9210M được bán dưới dạng module 2D không có vỏ. Sản phẩm này phù hợp cho các khách hàng OEM sử dụng để tích hợp vào các hệ thống riêng của họ. Module bao gồm:
Thông số/Specification | S-9650M (30mm) | S-9650M (40mm) |
---|---|---|
Kích thước khẩu độ/Aperture size (mm) | 30 | 40 |
Góc quét tối đa/Max. scan angle | ±12.5° | ±12.5° |
Công suất laser tối đa/Max. laser power (W) | Nd:YAG@1064 nm: 1000 CO2: 600 |
Nd:YAG@1064 nm: 1500 CO2: 1000 |
Thời gian đáp ứng bước nhỏ/Small step response time (ms) | 0.6 | 0.6 |
Sai số theo dõi/Tracking error (ms) | 0.33 | 0.33 |
Tốc độ khắc/Marking speed (m/s) | 1 | - |
Tốc độ định vị/Positioning speed (m/s) | 5 | - |
Tốc độ viết/Writing speed (cps) | Chất lượng tốt/Good quality: 400 | - |
Chất lượng cao/High quality: 290 | - | |
Độ trôi không/Zero drift (µRad./°C) | <15 | <15 |
Độ trôi tỉ lệ/Scale drift (ppm/°C) | <50 | <50 |
Độ trôi dài hạn sau 8 giờ/Long-term drift over 8 hours (mrad.) | <0.5 | <0.5 |
Độ tuyến tính/Linearity (%) | ≥99.90% | ≥99.90% |
Độ lặp lại/Repeatability (µRad.) | <8 | <8 |
Dòng RMS tối đa/Max. RMS current (A/axis) | 5 | 5 |
Dòng cực đại/Peak current (A) | 30 | 30 |
Tín hiệu đầu vào/Input signals | DC±5V, ±10V (analog signal) | DC±5V, ±10V (analog signal) |
Nguồn đầu vào/Input power | ±24 VDC, Max. 3.5A/axis | ±24 VDC, Max. 3.5A/axis |
Nhiệt độ hoạt động/Operating temperature | 25°C ±10°C | 25°C ±10°C |
Trọng lượng/Weight (kg) | 3.6 | 3.6 |