TSH8310M được cung cấp dưới dạng module 2D không bao vỏ. Module này có thể được sử dụng bởi các khách hàng OEM để tích hợp vào hệ thống riêng của họ và bao gồm 2 galvo, 2 bảng điều khiển và giá đỡ XY.
Model | TSH8310M |
---|---|
Aperture size (mm) / Kích thước khẩu độ (mm) | 10 |
Max. scan angle / Góc quét tối đa | ±20° |
Max. laser power (W) / Công suất laser tối đa (W) | Nd:YAG@1064 nm: 120 CO2: 70 |
Small step response time (ms) / Thời gian phản hồi bước nhỏ (ms) | 0.31 |
Tracking error (ms) / Lỗi theo dõi (ms) | 0.15 |
Marking speed (m/s) / Tốc độ đánh dấu (m/s) | 3 |
Positioning speed (m/s) / Tốc độ định vị (m/s) | 11 |
Writing speed (cps) / Tốc độ ghi (cps) | Good quality: 650 High quality: 460 |
Zero drift (µRad./°C) / Lệch 0 (µRad./°C) | <20 |
Scale drift (ppm/°C) / Lệch thang đo (ppm/°C) | <75 |
Long-term drift over 8 hours (mrad.) / Lệch dài hạn trong 8 giờ (mrad.) | <0.8 |
Linearity (%) / Tính tuyến tính (%) | ≥99.90% |
Repeatability (µRad.) / Khả năng lặp lại (µRad.) | <8 |
Max. RMS current (A/axis) / Dòng RMS tối đa (A/trục) | 3 |
Peak current (A) / Dòng đỉnh (A) | 20 |
Input signals / Tín hiệu đầu vào | DC±5V, ±10V (analog signal) |
Input power / Nguồn vào | ±24 VDC, Max. 3.5A/axis |
Operating temperature / Nhiệt độ hoạt động | 25°C±10°C |
Weight (kg) / Trọng lượng (kg) | 0.75 |