TSH8720M được cung cấp dưới dạng module 2D không bao vỏ. Module này có thể được sử dụng bởi các khách hàng OEM để tích hợp vào hệ thống riêng của họ và bao gồm 2 galvo, 2 bảng điều khiển và giá đỡ XY
Thông số/Specification | TSH8720M | |
---|---|---|
Kích thước khẩu độ/Aperture size (mm) | 16 | 20 |
Góc quét tối đa/Max. scan angle | ±20° | ±20° |
Công suất laser tối đa (W)/Max. laser power (W) | Nd:YAG@1064 nm: 200 CO2: 150 |
Nd:YAG@1064 nm: 300 CO2: 200 |
Thời gian đáp ứng bước nhỏ (ms)/Small step response time (ms) | 0.7 | 0.7 |
Sai số theo dõi (ms)/Tracking error (ms) | 0.4 | 0.4 |
Tốc độ khắc (m/s)/Marking speed (m/s) | 2 | 2 |
Tốc độ định vị (m/s)/Positioning speed (m/s) | 7 | 7 |
Tốc độ viết (cps)/Writing speed (cps) | Chất lượng tốt/Good quality: 350 Chất lượng cao/High quality: 220 |
Chất lượng tốt/Good quality: 300 Chất lượng cao/High quality: 200 |
Độ trôi không (µRad./°C)/Zero drift (µRad./°C) | <20 | <20 |
Độ trôi tỉ lệ (ppm/°C)/Scale drift (ppm/°C) | <75 | <75 |
Độ trôi dài hạn sau 8 giờ (mrad.)/Long-term drift over 8 hours (mrad.) | <0.8 | <0.8 |
Độ tuyến tính (%) / Linearity (%) | ≥99.90% | ≥99.90% |
Độ lặp lại (µRad.)/Repeatability (µRad.) | <8 | <8 |
RMS dòng tối đa (A/axis)/Max. RMS current (A/axis) | 4 | 4 |
Dòng cực đại (A)/Peak current (A) | 25 | 25 |
Tín hiệu đầu vào/Input signals | DC ±5V, ±10V (analog signal) | DC ±5V, ±10V (analog signal) |
Công suất đầu vào/Input power | ±24 VDC, Max. 3.5A/axis | ±24 VDC, Max. 3.5A/axis |
Nhiệt độ hoạt động/Operating temperature | 25°C ± 10°C | 25°C ± 10°C |
Trọng lượng (kg)/Weight (kg) | 1.7 | 1.7 |