Kích thước đánh dấu của vòng lấy nét cầm tay là 70×70mm và ống kính trường tối đa có thể đáp ứng yêu cầu 100×100mm.
Kích thước nhỏ, có thể đáp ứng yêu cầu đánh dấu của nhiều loại phôi phức tạp không dễ đặt trên bàn làm việc trong ngành.
Thông số | Bộ quét 3 (10mm - 10000mm/s) |
---|---|
Aperture (Khẩu độ) | 10mm |
Wavelength (Bước sóng) | 1064nm |
Marking Speed (Tốc độ đánh dấu) | 10000mm/s |
Positioning Speed (Tốc độ định vị) | 150000mm/s |
Writing Speed (Tốc độ viết) | 400 cps |
Step Response Time (1% scale) | 340μs |
Step Response Time (10% scale) | 520μs |
Tracking Error Time | ≤178μs |
Linearity (Tuyến tính) | 99.90% |
Repeatability (Độ lặp lại - RMS) | <8μRad |
Gain Error (Lỗi khuếch đại) | <5mRad |
Zero Offset (Lệch gốc) | <5mRad |
Long-term Drift (Độ trôi dài hạn) | <0.5mRad |
Scale Drift (Độ trôi tỉ lệ) | <40PPM/°C |
Zero Drift (Độ trôi gốc) | <15μRad/°C |
Input Voltage (Điện áp đầu vào) | ±15VDC |
Rated Current (Dòng điện định mức) | 2A |
Interface Signal (Giao diện tín hiệu) | XY2-100 |
Mechanical Scan Angle (Góc quét cơ học) | ±11° |
Working Temperature (Nhiệt độ làm việc) | 0°C~45°C |
Storage Temperature (Nhiệt độ lưu trữ) | -10°C~60°C |
Galvanometer Scanner Weight (Trọng lượng bộ quét) | ≈2.5Kg |
Galvanometer Scanner Dimension (Kích thước) | 400×90×295mm |