Các trường quét tùy chọn: 70×70mm/110×110mm
Bảng điều khiển và phần mềm tự phát triển
Hỗ trợ văn bản, điền, vẽ tay, mã QR
Thông số | Bộ quét 2 (7mm aperture) |
---|---|
Aperture (Khẩu độ) | 7mm |
Wavelength (Bước sóng) | 1064nm |
Marking Speed (Tốc độ đánh dấu) | 6000mm/s |
Positioning Speed (Tốc độ định vị) | 11000mm/s |
Writing Speed (Tốc độ viết) | 350 cps |
Step Response Time (1% scale) | 352μs |
Step Response Time (10% scale) | 440μs |
Tracking Error Time | ≤176μs |
Linearity (Tuyến tính) | 99.90% |
Repeatability (Độ lặp lại - RMS) | <8μRad |
Gain Error (Lỗi khuếch đại) | <5mRad |
Zero Offset (Lệch gốc) | <5mRad |
Long-term Drift (Độ trôi dài hạn) | <0.5mRad |
Scale Drift (Độ trôi tỉ lệ) | <40PPM/°C |
Zero Drift (Độ trôi gốc) | <15μRad/°C |
Input Voltage (Điện áp đầu vào) | ±15VDC |
Rated Current (Dòng điện định mức) | 2A |
Interface Signal (Giao diện tín hiệu) | XY2-100 |
Mechanical Scan Angle (Góc quét cơ học) | ±11° |
Working Temperature (Nhiệt độ làm việc) | 0°C~45°C |
Storage Temperature (Nhiệt độ lưu trữ) | -10°C~60°C |
Marking Format (Kích thước vùng khắc) | 70×70mm / 110×110mm |
Galvanometer Scanner Weight (Trọng lượng bộ quét) | ≈0.9Kg |
Galvanometer Scanner Dimension (Kích thước) |
319×102.9×195~210mm (70x70mm) 319×153.8×266~281mm(110×110mm) |